Số liệu thống kê, nhận định STANDARD LIEGE gặp KV MECHELEN
VĐQG Bỉ, vòng 25
Standard Liege
FT
1 - 2
(1-0)
KV Mechelen
- Thống kê Standard Liege đấu với KV Mechelen
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Standard Liege gặp KV Mechelen
Standard Liege
0%
Hòa
100%
KV Mechelen
0%
13/09 | Standard Liege | 1 - 1 | KV Mechelen |
10/05 | KV Mechelen | 0 - 0 | Standard Liege |
30/03 | Standard Liege | 2 - 2 | KV Mechelen |
27/12 | KV Mechelen | 0 - 0 | Standard Liege |
10/08 | Standard Liege | 0 - 0 | KV Mechelen |
- PHONG ĐỘ STANDARD LIEGE
27/09 | Standard Liege | 1 - 2 | Club Brugge |
21/09 | Westerlo | 0 - 2 | Standard Liege |
13/09 | Standard Liege | 1 - 1 | KV Mechelen |
31/08 | OH Leuven | 1 - 0 | Standard Liege |
23/08 | Standard Liege | 0 - 3 | Cercle Brugge |
- PHONG ĐỘ KV MECHELEN1
22/09 | KV Mechelen | 0 - 0 | Cercle Brugge |
13/09 | Standard Liege | 1 - 1 | KV Mechelen |
30/08 | KV Mechelen | 3 - 2 | RAA L Louviere |
24/08 | Antwerpen | 2 - 1 | KV Mechelen |
16/08 | KV Mechelen | 1 - 1 | Gent |
Nhận định, soi kèo Standard Liege vs KV Mechelen
Châu Á: 0.81*0 : 1/4*-0.93
MEC thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để STA có một trận đấu khả quan.Dự đoán: STA
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.97
3/5 trận gần đây của MEC có từ 3 bàn trở lên. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Standard Liege gặp KV Mechelen
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 4 | 23 |
2. | Club Brugge | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 11 | 17 |
3. | Anderlecht | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 9 | 15 |
4. | Sint Truiden | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 14 |
5. | KV Mechelen | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 8 | 13 |
6. | Zulte-Waregem | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 13 | 13 |
7. | Gent | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
8. | Standard Liege | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 12 | 11 |
9. | Antwerpen | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 11 | 10 |
10. | RAA L Louviere | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 9 | 10 |
11. | Westerlo | 9 | 3 | 1 | 5 | 16 | 20 | 10 |
12. | Charleroi | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 10 | 9 |
13. | Cercle Brugge | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 9 | 9 |
14. | Racing Genk | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 11 | 8 |
15. | OH Leuven | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 17 | 8 |
16. | Dender | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 13 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ