Số liệu thống kê, nhận định STANDARD LIEGE gặp RFC SERAING
VĐQG Bỉ, vòng 31
Standard Liege
FT
0 - 1
(0-0)
RFC Seraing
- Thống kê Standard Liege đấu với RFC Seraing
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Standard Liege gặp RFC Seraing
Standard Liege
40%
Hòa
20%
RFC Seraing
40%
14/01 | RFC Seraing | 1 - 1 | Standard Liege |
01/10 | Standard Liege | 0 - 2 | RFC Seraing |
14/03 | Standard Liege | 0 - 1 | RFC Seraing |
12/09 | RFC Seraing | 0 - 1 | Standard Liege |
04/02 | RFC Seraing | 1 - 4 | Standard Liege |
- PHONG ĐỘ STANDARD LIEGE
21/09 | Westerlo | 0 - 2 | Standard Liege |
13/09 | Standard Liege | 1 - 1 | KV Mechelen |
31/08 | OH Leuven | 1 - 0 | Standard Liege |
23/08 | Standard Liege | 0 - 3 | Cercle Brugge |
17/08 | Union Saint-Gilloise | 3 - 0 | Standard Liege |
- PHONG ĐỘ RFC SERAING1
24/09 | Francs Borains | 0 - 0 | RFC Seraing |
14/09 | RWD Molenbeek | 5 - 0 | RFC Seraing |
31/08 | RFC Seraing | 3 - 1 | Olympic Charleroi |
24/08 | Genk II | 0 - 0 | RFC Seraing |
Nhận định, soi kèo Standard Liege vs RFC Seraing
Châu Á: -0.99*0 : 3/4*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STA khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STA
Tài xỉu: 0.91*2 1/2*0.96
5 trận gần đây của STA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SERAI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Standard Liege gặp RFC Seraing
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 4 | 20 |
2. | Anderlecht | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 8 | 14 |
3. | Club Brugge | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 10 | 14 |
4. | Sint Truiden | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 14 |
5. | KV Mechelen | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 8 | 13 |
6. | Gent | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
7. | Standard Liege | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 10 | 11 |
8. | Antwerpen | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 9 | 10 |
9. | Westerlo | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 18 | 10 |
10. | Zulte-Waregem | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 13 | 10 |
11. | RAA L Louviere | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 9 | 10 |
12. | Charleroi | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 10 | 9 |
13. | Cercle Brugge | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 9 | 9 |
14. | Racing Genk | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 11 | 8 |
15. | OH Leuven | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 16 | 7 |
16. | Dender | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 13 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ