Số liệu thống kê, nhận định STANDARD LIEGE gặp UNION SAINT-GILLOISE
VĐQG Bỉ, vòng 33
Standard Liege
FT
1 - 3
(1-1)
Union Saint-Gilloise
- Thống kê Standard Liege đấu với Union Saint-Gilloise
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Standard Liege gặp Union Saint-Gilloise
Standard Liege
0%
Hòa
20%
Union Saint-Gilloise
80%
- PHONG ĐỘ STANDARD LIEGE
21/09 | Westerlo | 0 - 2 | Standard Liege |
13/09 | Standard Liege | 1 - 1 | KV Mechelen |
31/08 | OH Leuven | 1 - 0 | Standard Liege |
23/08 | Standard Liege | 0 - 3 | Cercle Brugge |
17/08 | Union Saint-Gilloise | 3 - 0 | Standard Liege |
- PHONG ĐỘ UNION SAINT-GILLOISE1
21/09 | Genk | 1 - 2 | Union Saint-Gilloise |
16/09 | PSV Eindhoven | 1 - 3 | Union Saint-Gilloise |
13/09 | Dender | 0 - 1 | Union Saint-Gilloise |
31/08 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Anderlecht |
24/08 | RAA L Louviere | 0 - 0 | Union Saint-Gilloise |
Nhận định, soi kèo Standard Liege vs Union Saint-Gilloise
Châu Á: 0.99*3/4 : 0*0.89
STA đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, USGIL thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: USGIL
Tài xỉu: -0.98*2 1/2*0.85
3/5 trận gần đây của USGIL có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Standard Liege gặp Union Saint-Gilloise
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 4 | 20 |
2. | Sint Truiden | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 14 |
3. | Club Brugge | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 5 | 13 |
4. | KV Mechelen | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 8 | 13 |
5. | Anderlecht | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 11 |
6. | Gent | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 9 | 11 |
7. | Standard Liege | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 10 | 11 |
8. | Antwerpen | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 9 | 10 |
9. | Zulte-Waregem | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 13 | 10 |
10. | RAA L Louviere | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 9 | 10 |
11. | Charleroi | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 10 | 9 |
12. | Cercle Brugge | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 9 | 9 |
13. | Westerlo | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 13 | 9 |
14. | Racing Genk | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 11 | 8 |
15. | OH Leuven | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 16 | 7 |
16. | Dender | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 13 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ