Số liệu thống kê, nhận định STEAUA BUCURESTI gặp UNIVERSITATEA CRAIOVA
VĐQG Romania, vòng Playoff 7
Steaua Bucuresti
FT
2 - 0
(2-0)
Universitatea Craiova
- Thống kê Steaua Bucuresti đấu với Universitatea Craiova
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Steaua Bucuresti gặp Universitatea Craiova
Steaua Bucuresti
60%
Hòa
20%
Universitatea Craiova
20%
- PHONG ĐỘ STEAUA BUCURESTI
| 04/12 | UTA Arad | 3 - 0 | Steaua Bucuresti |
| 01/12 | Farul Constanta | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 28/11 | Crvena Zvezda | 1 - 0 | Steaua Bucuresti |
| 23/11 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
| 10/11 | Hermannstadt | 3 - 3 | Steaua Bucuresti |
- PHONG ĐỘ UNIVERSITATEA CRAIOVA1
Nhận định, soi kèo Steaua Bucuresti vs Universitatea Craiova
Châu Á: 0.69*0 : 1/2*-0.88
SBU đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, CSCR thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.83*2 1/2*0.97
3/5 trận gần đây của SBU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CSCR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Steaua Bucuresti gặp Universitatea Craiova
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 18 | 11 | 5 | 2 | 33 | 16 | 38 |
| 2. | Botosani | 18 | 10 | 6 | 2 | 30 | 14 | 36 |
| 3. | Dinamo Bucuresti | 18 | 9 | 7 | 2 | 28 | 16 | 34 |
| 4. | Universitatea Craiova | 18 | 9 | 6 | 3 | 29 | 19 | 33 |
| 5. | Arges Pitesti | 18 | 9 | 3 | 6 | 24 | 19 | 30 |
| 6. | Farul Constanta | 18 | 7 | 6 | 5 | 25 | 21 | 27 |
| 7. | UTA Arad | 18 | 6 | 7 | 5 | 22 | 28 | 25 |
| 8. | Otelul Galati | 18 | 6 | 6 | 6 | 25 | 17 | 24 |
| 9. | Steaua Bucuresti | 18 | 6 | 6 | 6 | 27 | 25 | 24 |
| 10. | Universitaea Cluj | 18 | 6 | 6 | 6 | 21 | 19 | 24 |
| 11. | Petrolul Ploiesti | 18 | 4 | 7 | 7 | 15 | 17 | 19 |
| 12. | CFR Cluj | 18 | 4 | 7 | 7 | 24 | 31 | 19 |
| 13. | Unirea Slobozia | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 24 | 18 |
| 14. | FK Csikszereda | 18 | 3 | 7 | 8 | 20 | 38 | 16 |
| 15. | Hermannstadt | 18 | 1 | 7 | 10 | 16 | 30 | 10 |
| 16. | FC Metaloglobus | 18 | 1 | 5 | 12 | 15 | 38 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA