Số liệu thống kê, nhận định STRASBOURG gặp MONACO
VĐQG Pháp, vòng 1
(Hủy bởi VAR) Habib Diallo (90+2')
Habib Diallo (65')
FT
(53') Sofiane Diop
(43') Krepin Diatta
- Diễn biến trận đấu Strasbourg vs Monaco trực tiếp
-
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Habib Diallo
90+2'
-
87'
Eliot Matazo
Krepin Diatt -
83'
Krepin Diatta -
Dany Jean
Dimitri Lienar82'
-
80'
Youssouf Fofana -
73'
Vanderson
Gelson Martin -
66'
Maghnes Akliouche
Sofiane Dio -
Kevin Gameiro
Ludovic Ajorqu66'
-
Maxime Le Marchand
Lucas Perri66'
-
Jean Eudes Aholou
Jean-Ricner Bellegard66'
-
Habib Diallo
65'
-
53'
Sofiane Diop -
Thomas Delaine
Ronaël Pierre-Gabrie45'
-
43'
Krepin Diatta
- Thống kê Strasbourg đấu với Monaco
| 11(7) | Sút bóng | 24(11) |
| 3 | Phạt góc | 7 |
| 18 | Phạm lỗi | 15 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 2 |
| 2 | Việt vị | 3 |
| 53% | Cầm bóng | 47% |
Đội hình Strasbourg
-
1M. Sels
-
5L. Perrin
-
22G. Nyamsi
-
24A. Djiku
-
18R. Pierre-Gabriel
-
14S. Prcic
-
17Bellegarde
-
11D. Lienard
-
10A. Thomasson
-
20H. Diallo
-
25L. Ajorque
-
40Robin Risser
-
19A. Caci
-
3Thomas Delaine
-
6J. Aholou
-
38Dany Jean
-
23Le Marchand
-
29Ismael Doukoure
-
32Marvin Senaya
-
9K. Gameiro
Đội hình Monaco
-
16A. Nubel
-
14I. Jakobs
-
3G. Maripan
-
6A. Disasi
-
26R. Aguilar
-
11Jean Lucas
-
19Y. Fofana
-
77Gelson Martins
-
7S. Diop
-
27K. Diatta
-
36B. Embolo
-
21S. Pavlovic
-
30V. Mannone
-
2Vanderson
-
41Soungoutou Magassa
-
34C. Matsima
-
29Felix Lemarechal
-
15E. Matazo
-
10Ben Yedder
-
33Eliesse Seghir
Số liệu đối đầu Strasbourg gặp Monaco
| 31/08 | Monaco | 3 - 2 | Strasbourg |
| 20/04 | Monaco | 0 - 0 | Strasbourg |
| 09/11 | Strasbourg | 1 - 3 | Monaco |
| 10/03 | Strasbourg | 0 - 1 | Monaco |
| 21/08 | Monaco | 3 - 0 | Strasbourg |
| 02/11 | Stade Rennais | 4 - 1 | Strasbourg |
| 30/10 | Strasbourg | 3 - 0 | Auxerre |
| 27/10 | Lyon | 2 - 1 | Strasbourg |
| 23/10 | Strasbourg | 1 - 1 | Jagiellonia |
| 18/10 | PSG | 3 - 3 | Strasbourg |
Nhận định, soi kèo Strasbourg vs Monaco
Châu Á: 0.88*0 : 0*1.00
MON đang sa sút phong độ khi thua 2/3 trận gần nhất. Trái lại, STR có chiến thắng cách biệt trước LIV ở trận gần đây.Dự đoán: STR
Tài xỉu: -0.98*2 1/2*0.86
5 trận gần đây của STR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MON cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Strasbourg gặp Monaco
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 9 | 24 |
| 2. | Marseille | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 11 | 22 |
| 3. | Lens | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 10 | 22 |
| 4. | Lille | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 20 |
| 5. | Monaco | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 17 | 20 |
| 6. | Lyon | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 12 | 20 |
| 7. | Strasbourg | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 16 | 19 |
| 8. | Nice | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 16 | 17 |
| 9. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 15 |
| 10. | Stade Rennais | 11 | 3 | 6 | 2 | 18 | 17 | 15 |
| 11. | Paris FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
| 12. | Le Havre | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 16 | 13 |
| 13. | Stade Brestois | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 18 | 10 |
| 14. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 15 | 10 |
| 15. | Nantes | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 17 | 9 |
| 16. | Lorient | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 25 | 9 |
| 17. | Metz | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 26 | 8 |
| 18. | Auxerre | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 17 | 7 |
| Thứ 7, ngày 16/08 | |||
| 01h45 | Stade Rennais | 1 - 0 | Marseille |
| 22h00 | Lens | 0 - 1 | Lyon |
| C.Nhật, ngày 17/08 | |||
| 00h00 | Monaco | 3 - 1 | Le Havre |
| 02h05 | Nice | 0 - 1 | Toulouse |
| 20h00 | Stade Brestois | 3 - 3 | Lille |
| 22h15 | Angers | 1 - 0 | Paris FC |
| 22h15 | Auxerre | 1 - 0 | Lorient |
| 22h15 | Metz | 0 - 1 | Strasbourg |
| Thứ 2, ngày 18/08 | |||
| 01h45 | Nantes | 0 - 1 | PSG |