Số liệu thống kê, nhận định STRASBOURG gặp MONTPELLIER
VĐQG Pháp, vòng 36
Kevin Zohi (90+5')
Ludovic Ajorque (69')
FT
(49') Gaetan Laborde
(46') Andy Delort
(36') Gaetan Laborde
- Diễn biến trận đấu Strasbourg vs Montpellier trực tiếp
-
90+6'
Mihailo Ristic -
Kevin Zohi
90+5'
-
Alexander Djiku
90+2'
-
Kevin Zohi
Habib Diall82'
-
Sanjin Prcic
Jean Eudes Aholo82'
-
77'
Sepe Elye Wahi
Andy Delor -
77'
Samy Benchama
Damien Le Talle -
71'
Keagan Dolly
Arnaud Souque -
Ludovic Ajorque
69'
-
Lionel Carole
Anthony Caci (chấn thương)66'
-
61'
Joris Chotard -
60'
Joris Chotard
Jordan Ferr -
60'
Petar Skuletic
Gaetan Labord -
Dion Moise Sahi
Jean-Ricner Bellegard54'
-
Ibrahima Sissoko
Dimitri Lienar54'
-
49'
Gaetan Laborde -
46'
Andy Delort -
43'
Damien Le Tallec -
Jean Eudes Aholou
37'
-
36'
Gaetan Laborde
- Thống kê Strasbourg đấu với Montpellier
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình Strasbourg
-
1M. Sels
-
4F. Guilbert
-
13Mitrovic
-
24A. Djiku
-
19A. Caci
-
17Bellegarde
-
6J. Aholou
-
11D. Lienard
-
26Thomasson
-
28H. Diallo
-
25L. Ajorque
-
16E. Kawashima
-
5L. Kone
-
23L. Carole
-
14S. Prcic
-
27I. Sissoko
-
20L. Zohi
-
18M. Siby
-
34A. Lebeau
-
31Dion Moise Sahi
Đội hình Montpellier
-
16Bertaud
-
7M. Ristic
-
3D. Congre
-
4V. Hilton
-
2A. Souquet
-
6S. Sambia
-
14Le Tallec
-
12J. Ferri
-
19S. Mavididi
-
9A. Delort
-
10Laborde
-
32P. Škuletic
-
20K. Dolly
-
24Yun Il-Lok
-
31N. Cozza
-
27C. Vidal
-
30M. Carvalho
-
13J. Chotard
-
26S. Benchama
-
21S. Wahi
Số liệu đối đầu Strasbourg gặp Montpellier
| 09/02 | Strasbourg | 2 - 0 | Montpellier |
| 18/08 | Montpellier | 1 - 1 | Strasbourg |
| 03/03 | Montpellier | 2 - 2 | Strasbourg |
| 17/09 | Strasbourg | 2 - 2 | Montpellier |
| 05/02 | Strasbourg | 2 - 0 | Montpellier |
| 07/11 | Hacken | 1 - 2 | Strasbourg |
| 02/11 | Stade Rennais | 4 - 1 | Strasbourg |
| 30/10 | Strasbourg | 3 - 0 | Auxerre |
| 27/10 | Lyon | 2 - 1 | Strasbourg |
| 23/10 | Strasbourg | 1 - 1 | Jagiellonia |
| 01/11 | Montpellier | 2 - 0 | Rodez |
| 29/10 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier |
| 25/10 | Montpellier | 4 - 1 | Nancy |
| 18/10 | Dunkerque | 0 - 1 | Montpellier |
| 05/10 | Montpellier | 0 - 2 | Saint Etienne |
Nhận định, soi kèo Strasbourg vs Montpellier
Châu Á: 0.92*0 : 3/4*0.96
MOP thi đấu thất thường: thua 2 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để STR có một trận đấu khả quan.Dự đoán: STR
Tài xỉu: 0.91*2 3/4*0.99
3/5 trận gần đây của STR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MOP cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Strasbourg gặp Montpellier
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 9 | 24 |
| 2. | Marseille | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 11 | 22 |
| 3. | Lens | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 10 | 22 |
| 4. | Lille | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 20 |
| 5. | Monaco | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 17 | 20 |
| 6. | Lyon | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 12 | 20 |
| 7. | Strasbourg | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 16 | 19 |
| 8. | Nice | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 16 | 17 |
| 9. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 15 |
| 10. | Stade Rennais | 11 | 3 | 6 | 2 | 18 | 17 | 15 |
| 11. | Paris FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
| 12. | Le Havre | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 16 | 13 |
| 13. | Stade Brestois | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 18 | 10 |
| 14. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 15 | 10 |
| 15. | Nantes | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 17 | 9 |
| 16. | Lorient | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 25 | 9 |
| 17. | Metz | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 26 | 8 |
| 18. | Auxerre | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 17 | 7 |