Số liệu thống kê, nhận định STRASBOURG gặp NANTES
VĐQG Pháp, vòng 34
Ludovic Ajorque (43')
FT
(76') Ludovic Blas
(53') Jean-Charles Castelletto
- Diễn biến trận đấu Strasbourg vs Nantes trực tiếp
-
90+3'
Roli Pereira De Sa
Imran Louz -
83'
Andrei Girotto
Ludovic Bla -
Dion Moise Sahi
Habib Diall80'
-
Mehdi Chahiri
Dimitri Lienar80'
-
80'
Marcus Coco
Moses Simo -
76'
Ludovic Blas -
Jean-Ricner Bellegarde
Ibrahima Sissok68'
-
57'
Jean-Charles Castelletto -
53'
Jean-Charles Castelletto -
Ludovic Ajorque
43'
-
22'
Imran Louza -
Alexander Djiku
17'
-
16'
Pedro Chirivella
- Thống kê Strasbourg đấu với Nantes
14(4) | Sút bóng | 7(5) |
6 | Phạt góc | 4 |
15 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 3 |
0 | Việt vị | 4 |
64% | Cầm bóng | 36% |
Đội hình Strasbourg
-
1M. Sels
-
19A. Caci
-
13Mitrovic
-
24A. Djiku
-
23L. Carole
-
27I. Sissoko
-
6J. Aholou
-
11D. Lienard
-
26Thomasson
-
25L. Ajorque
-
28H. Diallo
-
16E. Kawashima
-
14S. Prcic
-
17Bellegarde
-
29I. Aaneba
-
18M. Siby
-
34A. Lebeau
-
21M. Chahiri
-
33Marvin Elimbi Gilbert
-
31Dion Moise Sahi
Đội hình Nantes
-
1A. Lafont
-
12D. Appiah
-
4Pallois
-
21J. Castelletto
-
24S. Corchia
-
26I. Louza
-
5Chirivella
-
27M. Simon
-
10L. Blas
-
23R. Muani
-
7K. Coulibaly
-
30D. Petric
-
2Fabio
-
17A. Limbombe
-
19A. Toure
-
3A. Girotto
-
28R. Emond
-
11M. Coco
-
6Pereira de Sa
-
33Quentin Merlin
Số liệu đối đầu Strasbourg gặp Nantes
24/08 | Strasbourg | 1 - 0 | Nantes |
09/03 | Nantes | 0 - 1 | Strasbourg |
27/10 | Strasbourg | 3 - 1 | Nantes |
16/03 | Nantes | 1 - 3 | Strasbourg |
07/10 | Strasbourg | 1 - 2 | Nantes |
14/09 | Strasbourg | 1 - 0 | Le Havre |
31/08 | Monaco | 3 - 2 | Strasbourg |
29/08 | Brondby | 2 - 3 | Strasbourg |
24/08 | Strasbourg | 1 - 0 | Nantes |
22/08 | Strasbourg | 0 - 0 | Brondby |
Nhận định, soi kèo Strasbourg vs Nantes
Châu Á: 0.87*0 : 1/4*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên NAN khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: NAN
Tài xỉu: -0.94*2 1/4*0.82
3/5 trận gần đây của STR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của NAN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Strasbourg gặp Nantes
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 3 | 12 |
2. | Lille | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 5 | 10 |
3. | Monaco | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 5 | 9 |
4. | Lyon | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 9 |
5. | Strasbourg | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 9 |
6. | Stade Rennais | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 6 | 7 |
7. | Marseille | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 4 | 6 |
8. | Lens | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 6 |
9. | Nice | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 6 |
10. | Toulouse | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 8 | 6 |
11. | Paris FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 9 | 6 |
12. | Angers | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 |
13. | Le Havre | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 7 | 3 |
14. | Nantes | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 3 | 3 |
15. | Auxerre | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | 3 |
16. | Lorient | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 12 | 3 |
17. | Stade Brestois | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 10 | 1 |
18. | Metz | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | 1 |