Số liệu thống kê, nhận định STRASBOURG gặp NICE
VĐQG Pháp, vòng 35
Strasbourg
Habib Diallo (PEN 59')
Habib Diallo (01')
FT
2 - 0
(1-0)
Nice
- Diễn biến trận đấu Strasbourg vs Nice trực tiếp
-
Jean-Eudes Aholou
Jean-Ricner Bellegard90+2'
-
Dimitri Lienard
Ibrahima Sissok90+2'
-
Ibrahima Sissoko
90'
-
Lebo Mothiba
Habib Diall85'
-
73'
Dante -
71'
Ross Barkley
Hicham Boudaou -
Kevin Gameiro
Colin Dagb71'
-
67'
Billal Brahimi
Melvin Bar -
67'
Sofiane Diop
Pablo Rosari -
66'
Youcef Atal
Jordan Lotomb -
Habib Diallo
59'
-
43'
Reda Belahyane
Khephren Thuram (chấn thương) -
Habib Diallo
01'
- Thống kê Strasbourg đấu với Nice
| 12(3) | Sút bóng | 9(4) |
| 2 | Phạt góc | 3 |
| 14 | Phạm lỗi | 9 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 1 |
| 0 | Việt vị | 1 |
| 39% | Cầm bóng | 61% |
Đội hình Strasbourg
-
1M. Sels
-
5L. Perrin
-
29I. Doukoure
-
23Le Marchand
-
32F. Guilbert
-
27I. Sissoko
-
8M. Sanson
-
2C. Dagba
-
19H. Diarra
-
17Bellegarde
-
20H. Diallo
- Đội hình dự bị:
-
9K. Gameiro
-
40Robin Risser
-
14S. Prcic
-
18R. Pierre-Gabriel
-
12L. Mothiba
-
22G. Nyamsi
-
35Franci Bouebari
-
6J. Aholou
-
11D. Lienard
Đội hình Nice
-
1K. Schmeichel
-
26M. Bard
-
4Dante
-
25J. Todibo
-
23J. Lotomba
-
19K. Thuram
-
28H. Boudaoui
-
8P. Rosario
-
24G. Laborde
-
9T. Moffi
-
35B. Bouanani
- Đội hình dự bị:
-
20Y. Atal
-
14B. Brahimi
-
15J. Bryan
-
37R. Belahyane
-
10S. Diop
-
90M. Bulka
-
42M. Viti
-
11R. Barkley
-
21A. Beka Beka
Số liệu đối đầu Strasbourg gặp Nice
Strasbourg
20%
Hòa
20%
Nice
60%
| 13/04 | Strasbourg | 2 - 2 | Nice |
| 25/11 | Nice | 2 - 1 | Strasbourg |
| 28/04 | Strasbourg | 1 - 3 | Nice |
| 03/09 | Nice | 2 - 0 | Strasbourg |
| 13/05 | Strasbourg | 2 - 0 | Nice |
- PHONG ĐỘ STRASBOURG
| 07/11 | Hacken | 1 - 2 | Strasbourg |
| 02/11 | Stade Rennais | 4 - 1 | Strasbourg |
| 30/10 | Strasbourg | 3 - 0 | Auxerre |
| 27/10 | Lyon | 2 - 1 | Strasbourg |
| 23/10 | Strasbourg | 1 - 1 | Jagiellonia |
- PHONG ĐỘ NICE1
Nhận định, soi kèo Strasbourg vs Nice
Châu Á: -0.95*0 : 1/4*0.83
STR đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, NIC thi đấu thiếu ổn định: thua 2/4 trận vừa qua.Dự đoán: STR
Tài xỉu: 0.85*2 1/4*-0.97
3/5 trận gần đây của NIC có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Strasbourg gặp Nice
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Marseille | 12 | 8 | 1 | 3 | 28 | 11 | 25 |
| 2. | PSG | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 9 | 24 |
| 3. | Lens | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 10 | 22 |
| 4. | Lille | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 20 |
| 5. | Monaco | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 17 | 20 |
| 6. | Lyon | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 12 | 20 |
| 7. | Strasbourg | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 16 | 19 |
| 8. | Stade Rennais | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 17 | 18 |
| 9. | Nice | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 16 | 17 |
| 10. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 15 |
| 11. | Paris FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 21 | 14 |
| 12. | Le Havre | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 17 | 14 |
| 13. | Stade Brestois | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 21 | 10 |
| 14. | Nantes | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 18 | 10 |
| 15. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 15 | 10 |
| 16. | Lorient | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 25 | 9 |
| 17. | Metz | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 26 | 8 |
| 18. | Auxerre | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 17 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP