Số liệu thống kê, nhận định STROMSGODSET gặp SARPSBORG
VĐQG Na Uy, vòng 22
Stromsgodset
FT
2 - 1
(1-1)
Sarpsborg
- Thống kê Stromsgodset đấu với Sarpsborg
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Stromsgodset gặp Sarpsborg
Stromsgodset
80%
Hòa
0%
Sarpsborg
20%
21/09 | Stromsgodset | 2 - 1 | Sarpsborg |
27/04 | Sarpsborg | 2 - 3 | Stromsgodset |
12/10 | Sarpsborg | 1 - 0 | Stromsgodset |
21/09 | Stromsgodset | 2 - 1 | Sarpsborg |
26/05 | Sarpsborg | 1 - 3 | Stromsgodset |
- PHONG ĐỘ STROMSGODSET
20/10 | Stromsgodset | 0 - 3 | Fredrikstad |
05/10 | Stromsgodset | 1 - 1 | KFUM Oslo |
28/09 | Tromso | 3 - 1 | Stromsgodset |
24/09 | Stromsgodset | 1 - 1 | Molde |
21/09 | Stromsgodset | 2 - 1 | Sarpsborg |
- PHONG ĐỘ SARPSBORG1
Nhận định, soi kèo Stromsgodset vs Sarpsborg
Châu Á: 0.83*0 : 0*-0.95
Stromsgodset đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, Sarpsborg thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: STRO
Tài xỉu: 0.99*3 1/4*0.89
4/5 trận gần đây của Stromsgodset có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của Sarpsborg cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Stromsgodset gặp Sarpsborg
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Viking | 25 | 17 | 5 | 3 | 61 | 33 | 56 |
2. | Bodo Glimt | 24 | 17 | 4 | 3 | 66 | 22 | 55 |
3. | Brann | 24 | 15 | 4 | 5 | 46 | 34 | 49 |
4. | Tromso | 25 | 14 | 3 | 8 | 39 | 32 | 45 |
5. | Sandefjord | 24 | 12 | 1 | 11 | 44 | 36 | 37 |
6. | Fredrikstad | 25 | 9 | 8 | 8 | 33 | 28 | 35 |
7. | Rosenborg | 24 | 9 | 8 | 7 | 33 | 33 | 35 |
8. | KFUM Oslo | 25 | 8 | 10 | 7 | 38 | 30 | 34 |
9. | Valerenga | 25 | 10 | 4 | 11 | 40 | 42 | 34 |
10. | Sarpsborg | 25 | 8 | 8 | 9 | 42 | 43 | 32 |
11. | Kristiansund | 25 | 8 | 7 | 10 | 29 | 46 | 31 |
12. | Molde | 25 | 9 | 3 | 13 | 35 | 35 | 30 |
13. | HamKam | 25 | 7 | 7 | 11 | 30 | 39 | 28 |
14. | Bryne | 25 | 6 | 7 | 12 | 30 | 41 | 25 |
15. | Stromsgodset | 25 | 6 | 2 | 17 | 32 | 54 | 20 |
16. | Haugesund | 25 | 1 | 3 | 21 | 15 | 65 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NA UY