Số liệu thống kê, nhận định STUTTGART gặp FREIBURG
VĐQG Đức, vòng 18
Deniz Undav (80')
Nick Woltemade (PEN 45+5')
(Hủy bởi VAR) Ermedin Demirovic (29')
Ermedin Demirovic (17')
Anthony Rouault (02')
FT
- Diễn biến trận đấu Stuttgart vs Freiburg trực tiếp
-
Deniz Undav
84'
-
82'
Jordy Makengo -
Jacob Bruun Larsen
82'
-
Jeff Chabot
Ameen Al Dakhi80'
-
Deniz Undav
80'
-
77'
Michael Gregoritsch
Junior Adam -
76'
Lucas Holer
Merlin Roh -
Deniz Undav
Ermedin Demirovi69'
-
Yannik Keitel
Nick Woltemad69'
-
Chris Führich
Jamie Lewelin61'
-
Jacob Bruun Larsen
Enzo Millo61'
-
59'
Jordy Makengo
Christian Günte -
59'
Eren Dinkci
Vincenzo Grif -
Atakan Karazor
53'
-
45+5'
Philipp Lienhart -
Enzo Millot
45+5'
-
Nick Woltemade
45+5'
-
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Ermedin Demirovic
29'
-
20'
Philipp Lienhart
Matthias Ginter (chấn thương) -
Ermedin Demirovic
17'
-
15'
Patrick Osterhage -
Josha Vagnoman
11'
-
Anthony Rouault
02'
- Thống kê Stuttgart đấu với Freiburg
| 12(7) | Sút bóng | 4(0) |
| 4 | Phạt góc | 1 |
| 8 | Phạm lỗi | 12 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 5 | Thẻ vàng | 3 |
| 2 | Việt vị | 2 |
| 56% | Cầm bóng | 44% |
Đội hình Stuttgart
-
33A. Nübel
-
4J. Vagnoman
-
2A. Al Dakhil
-
29A. Rouault
-
3R. Hendriks
-
8E. Millot
-
16A. Karazor
-
6A. Stiller
-
18J. Leweling
-
9E. Demirovic
-
11N. Woltemade
-
24J. Chabot
-
27C. Führich
-
5M. Dahoud
-
15P. Stenzel
-
26D. Undav
-
25L. Egloff
-
7M. Mittelstadt
-
32F. Rieder
-
1F. Bredlow
Đội hình Freiburg
-
21F. Müller
-
30C. Gunter
-
37M. Rosenfelder
-
28M. Ginter
-
17L. Kubler
-
6P. Osterhage
-
8M. Eggestein
-
32V. Grifo
-
34M. Rohl
-
42R. Doan
-
20J. Adamu
-
18E. Dinkci
-
23F. Muslija
-
9L. Holer
-
38M. Gregoritsch
-
33J. Makengo
-
44M. Breunig
-
3P. Lienhart
-
27N. Hofler
-
24A. Nalic
Số liệu đối đầu Stuttgart gặp Freiburg
Nhận định, soi kèo Stuttgart vs Freiburg
Châu Á: -0.93*0 : 1*0.81
STU đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, FRE thi đấu thiếu ổn định: thua 2/4 trận vừa qua.Dự đoán: STU
Tài xỉu: 0.86*3*-0.98
3/5 trận gần đây của STU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của FRE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Stuttgart gặp Freiburg
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Bayern Munich | 12 | 11 | 1 | 0 | 44 | 9 | 34 |
| 2. | Leipzig | 12 | 8 | 2 | 2 | 22 | 13 | 26 |
| 3. | B.Dortmund | 12 | 7 | 4 | 1 | 21 | 11 | 25 |
| 4. | B.Leverkusen | 12 | 7 | 2 | 3 | 28 | 17 | 23 |
| 5. | Hoffenheim | 12 | 7 | 2 | 3 | 25 | 17 | 23 |
| 6. | Stuttgart | 12 | 7 | 1 | 4 | 21 | 17 | 22 |
| 7. | Ein.Frankfurt | 12 | 6 | 3 | 3 | 28 | 23 | 21 |
| 8. | Freiburg | 12 | 4 | 4 | 4 | 19 | 20 | 16 |
| 9. | Wer.Bremen | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 21 | 16 |
| 10. | FC Koln | 12 | 4 | 3 | 5 | 21 | 20 | 15 |
| 11. | Union Berlin | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 19 | 15 |
| 12. | M.gladbach | 12 | 3 | 4 | 5 | 16 | 19 | 13 |
| 13. | Hamburger | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 18 | 12 |
| 14. | Augsburg | 12 | 3 | 1 | 8 | 15 | 27 | 10 |
| 15. | Wolfsburg | 12 | 2 | 3 | 7 | 14 | 22 | 9 |
| 16. | Heidenheim | 12 | 2 | 2 | 8 | 10 | 27 | 8 |
| 17. | St. Pauli | 12 | 2 | 1 | 9 | 10 | 24 | 7 |
| 18. | Mainz | 12 | 1 | 3 | 8 | 11 | 23 | 6 |