Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

Số liệu thống kê, nhận định T.B.NHA NỮ gặp HÀ LAN NỮ

UEFA Nations League Nữ, vòng Play off

T.B.Nha Nữ

FT

3 - 0

(2-0)

Hà Lan Nữ

- Thống kê T.B.Nha Nữ đấu với Hà Lan Nữ

0(0) Sút bóng 0(0)
0 Phạt góc 0
0 Phạm lỗi 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng 0
0 Việt vị 0
50% Cầm bóng 50%

Bảng xếp hạng, thứ hạng T.B.Nha Nữ gặp Hà Lan Nữ

XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. Đức Nữ 6 5 1 0 26 4 16
2. Hà Lan Nữ 6 3 2 1 11 10 11
3. Áo Nữ 6 2 0 4 5 16 6
4. Scotland Nữ 6 0 1 5 3 15 1
Bảng A2
1. Pháp Nữ 6 6 0 0 14 2 18
2. Na Uy Nữ 6 2 2 2 4 5 8
3. Iceland Nữ 5 0 3 2 3 6 3
4. Thụy Sỹ Nữ 5 0 1 4 1 9 1
Bảng A3
1. T.B.Nha Nữ 6 5 0 1 21 8 15
2. Anh Nữ 6 3 1 2 16 6 10
3. Bỉ Nữ 6 2 0 4 9 16 6
4. B.D.Nha Nữ 6 1 1 4 5 21 4
Bảng A4
1. Thụy Điển Nữ 6 3 3 0 13 6 12
2. Italia Nữ 6 3 1 2 11 7 10
3. Đan Mạch Nữ 6 3 0 3 8 13 9
4. Wales Nữ 6 0 2 4 4 10 2
Bảng B1
1. Ba Lan Nữ 6 5 1 0 16 2 16
2. Bắc Ireland Nữ 6 2 2 2 6 10 8
3. Bosnia & Herz Nữ 6 1 2 3 9 12 5
4. Romania Nữ 6 1 1 4 3 10 4
Bảng B2
1. Slovenia Nữ 6 5 0 1 12 2 15
2. Ireland Nữ 6 5 0 1 10 6 15
3. T.N.Kỳ Nữ 6 2 0 4 3 7 6
4. Hy Lạp Nữ 6 0 0 6 2 12 0
Bảng B3
1. Serbia Nữ 6 4 2 0 7 1 14
2. Phần Lan Nữ 6 3 2 1 8 2 11
3. Hungary Nữ 6 1 1 4 2 6 4
4. Belarus Nữ 6 0 3 3 0 8 3
Bảng B4
1. Séc Nữ 6 4 1 1 17 4 13
2. Ukraina Nữ 6 4 1 1 8 6 13
3. Albania Nữ 6 2 0 4 10 12 6
4. Croatia Nữ 6 1 0 5 4 17 3
Bảng C1
1. Slovakia Nữ 6 6 0 0 27 1 18
2. Đảo Faroe Nữ 6 3 1 2 10 6 10
3. Moldova Nữ 6 2 1 3 6 6 7
4. Gibraltar Nữ 6 0 0 6 0 30 0
Bảng C2
1. Malta Nữ 6 4 1 1 8 5 13
2. Síp Nữ 5 3 0 2 7 6 9
3. Georgia Nữ 6 2 0 4 9 11 6
4. Andorra Nữ 5 1 1 3 4 6 4
Bảng C3
1. Luxembourg Nữ 6 5 1 0 20 6 16
2. Kazakhstan Nữ 6 3 1 2 14 9 10
3. Armenia Nữ 6 2 1 3 13 11 7
4. Liechtenstein Nữ 6 0 1 5 5 26 1
Bảng C4
1. Montenegro Nữ 4 2 2 0 5 2 8
2. Azerbaijan Nữ 4 1 2 1 3 6 5
3. Lithuania Nữ 4 1 0 3 6 6 3
Bảng C5
1. Israel Nữ 4 3 1 0 12 5 10
2. Estonia Nữ 4 1 1 2 2 6 4
3. Bulgaria Nữ 4 0 2 2 4 7 2
Bảng C6
1. Latvia Nữ 4 2 2 0 6 4 8
2. Kosovo Nữ 4 2 1 1 9 3 7
3. North Macedonia Nữ 4 0 1 3 2 10 1
LỊCH THI ĐẤU UEFA NATIONS LEAGUE NỮ