Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

Số liệu thống kê, nhận định T.B.NHA gặp PHÁP

UEFA Nations League, vòng Ban ket

T.B.Nha

Lamine Yamal (67')
Pedri (55')
Lamine Yamal (PEN 54')
Mikel Merino (25')
Nico Williams (22')

FT

5 - 4

(2-0)

Pháp

(90+3') Randal Kolo Muani
(O.g 84') Dani Vivian
(79') Rayan Cherki
(PEN 59') Kylian Mbappe

- Diễn biến trận đấu T.B.Nha vs Pháp trực tiếp

  •  

    90+6'

    Manu Kone
  • Gavi 

    90+6'

     
  •  

    90+4'

    Randal Kolo Muani
  •  

    90+3'

    Randal Kolo Muani
  • Gavi
    Mikel Merin

    90+1'

     
  •  

    84'

    Dani Vivian
  •  

    82'

    Theo Hernandez
  •  

    79'

    Rayan Cherki
  • Samu Aghehowa
    Mikel Oyarzaba

    77'

     
  • Dani Vivian
    Robin Le Norman

    77'

     
  •  

    76'

    Randal Kolo Muani
    Ousmane Dembel
  •  

    72'

    Lucas Hernandez
    Clement Lengle
  • Lamine Yamal 

    67'

     
  • Fabian Ruiz
    Pedr

    64'

     
  • Dani Olmo
    Nico William

    64'

     
  •  

    63'

    Bradley Barcola
    Desire Dou
  •  

    63'

    Rayan Cherki
    Michael Olis
  •  

    63'

    Malo Gusto
    Pierre Kalul
  •  

    59'

    Kylian Mbappe
  • Pedri 

    55'

     
  • Lamine Yamal 

    54'

     
  •  

    51'

    Adrien Rabiot
  • Lamine Yamal 

    33'

     
  • Mikel Merino 

    25'

     
  • Nico Williams 

    22'

     

- Thống kê T.B.Nha đấu với Pháp

16(8) Sút bóng 24(9)
4 Phạt góc 6
17 Phạm lỗi 14
0 Thẻ đỏ 0
2 Thẻ vàng 4
2 Việt vị 1
43% Cầm bóng 57%

Đội hình T.B.Nha

  • 23
    Unai Simon
  • 2
    Pedro Porro
  • 3
    R. Le Normand
  • 12
    Dean Huijsen
  • 24
    M. Cucurella
  • 6
    Mikel Merino
  • 18
    Zubimendi
  • 20
    Pedri
  • 19
    L. Yamal
  • 21
    Oyarzabal
  • 11
    Nico Williams
- Đội hình dự bị:
  • 25
    Fermin
  • 1
    D. Raya
  • 16
    Alex Baena
  • 13
    A. Remiro
  • 17
    Grimaldo
  • 7
    A. Morata
  • 9
    Gavi
  • 26
    S. Aghehowa
  • 15
    Yeremy Pino
  • 22
    Isco
  • 14
    O. Mingueza
  • 10
    Dani Olmo
  • 4
    Pau Cubarsi
  • 5
    D. Vivian
  • 8
    Fabian Ruiz

Đội hình Pháp

  • 16
    M. Maignan
  • 22
    T. Hernandez
  • 5
    C. Lenglet
  • 15
    I. Konate
  • 19
    P. Kalulu
  • 14
    A. Rabiot
  • 13
    M. Kone
  • 24
    D. Doue
  • 11
    M. Olise
  • 7
    O. Dembele
  • 10
    K. Mbappe
- Đội hình dự bị:
  • 18
    W. Zaire-Emery
  • 25
    R. Cherki
  • 23
    L. Chevalier
  • 21
    L. Hernandez
  • 6
    M. Guendouzi
  • 9
    M. Thuram
  • 1
    B. Samba
  • 17
    M. Gusto
  • 8
    A. Tchouameni
  • 12
    R. Kolo Muani
  • 2
    B. Pavard
  • 20
    B. Barcola
  • 4
    L. Bade
  • 3
    L. Digne

Số liệu đối đầu T.B.Nha gặp Pháp

T.B.Nha
60%
Hòa
0%
Pháp
40%

Nhận định, soi kèo T.B.Nha vs Pháp

Châu Á: 0.99*0 : 1/4*0.89

Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SPA khi thắng 5/9 trận đối đầu gần đây.

Dự đoán: SPA

Tài xỉu: -0.94*2 1/2*0.82

3/5 trận gần đây của FRA có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.

Dự đoán: XIU

Bảng xếp hạng, thứ hạng T.B.Nha gặp Pháp

XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. B.D.Nha 6 4 2 0 13 5 14
2. Croatia 6 2 2 2 8 8 8
3. Scotland 6 2 1 3 7 8 7
4. Ba Lan 6 1 1 4 9 16 4
Bảng A2
1. Pháp 6 4 1 1 12 6 13
2. Italia 6 4 1 1 13 8 13
3. Bỉ 6 1 1 4 6 9 4
4. Israel 6 1 1 4 5 13 4
Bảng A3
1. Đức 6 4 2 0 18 4 14
2. Hà Lan 6 2 3 1 13 7 9
3. Hungary 6 1 3 2 4 11 6
4. Bosnia & Herz 6 0 2 4 4 17 2
Bảng A4
1. T.B.Nha 6 5 1 0 13 4 16
2. Đan Mạch 6 2 2 2 7 5 8
3. Serbia 6 1 3 2 3 6 6
4. Thụy Sỹ 6 0 2 4 6 14 2
Bảng B1
1. Séc 6 3 2 1 9 8 11
2. Ukraina 6 2 2 2 8 8 8
3. Georgia 6 2 1 3 7 6 7
4. Albania 6 2 1 3 4 6 7
Bảng B2
1. Anh 6 5 0 1 16 3 15
2. Hy Lạp 6 5 0 1 11 4 15
3. Ireland 6 2 0 4 3 12 6
4. Phần Lan 6 0 0 6 2 13 0
Bảng B3
1. Na Uy 6 4 1 1 15 7 13
2. Áo 6 3 2 1 14 5 11
3. Slovenia 6 2 2 2 7 9 8
4. Kazakhstan 6 0 1 5 0 15 1
Bảng B4
1. Wales 6 3 3 0 9 4 12
2. T.N.Kỳ 6 3 2 1 9 6 11
3. Iceland 6 2 1 3 10 13 7
4. Montenegro 6 1 0 5 4 9 3
Bảng C1
1. Thụy Điển 6 5 1 0 19 4 16
2. Slovakia 6 4 1 1 10 5 13
3. Estonia 6 1 1 4 3 9 4
4. Azerbaijan 6 0 1 5 3 17 1
Bảng C2
1. Romania 6 6 0 0 18 3 18
2. Kosovo 6 4 0 2 10 7 12
3. Síp 6 2 0 4 4 15 6
4. Lithuania 6 0 0 6 4 11 0
Bảng C3
1. Bắc Ireland 6 3 2 1 11 3 11
2. Bulgaria 6 2 3 1 3 6 9
3. Belarus 6 1 4 1 3 4 7
4. Luxembourg 6 0 3 3 3 7 3
Bảng C4
1. North Macedonia 6 5 1 0 10 1 16
2. Armenia 6 2 1 3 8 9 7
3. Đảo Faroe 6 1 3 2 5 6 6
4. Latvia 6 1 1 4 4 11 4
Bảng D1
1. San Marino 4 2 1 1 5 3 7
2. Gibraltar 4 1 3 0 4 3 6
3. Liechtenstein 4 0 2 2 3 6 2
Bảng D2
1. Moldova 4 3 0 1 5 1 9
2. Malta 4 2 1 1 2 2 7
3. Andorra 4 0 1 3 0 4 1
LỊCH THI ĐẤU UEFA NATIONS LEAGUE
Thứ 5, ngày 05/06
02h00 Đức 1 - 2 B.D.Nha
Thứ 6, ngày 06/06
02h00 T.B.Nha 5 - 4 Pháp