Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

Số liệu thống kê, nhận định T.B.NHA gặp T.N.KỲ

VLWC KV Châu Âu, vòng 10

T.B.Nha

Mikel Oyarzabal (62')
Dani Olmo (04')

FT

2 - 2

(1-1)

T.N.Kỳ

(54') Salih Ozcan
(42') Deniz Gül

- Diễn biến trận đấu T.B.Nha vs T.N.Kỳ trực tiếp

  •  

    90+4'

    Altay Bayindir
  •  

    89'

    Mustafa Eskihellac
  • Pablo Fornals
    Fabian Rui

    83'

     
  •  

    83'

    Yusuf Akcicek
    Merih Demira
  •  

    80'

    Merih Demiral
  •  

    78'

    Atakan Karazor
    Salih Ozca
  •  

    78'

    Mustafa Eskihellac
    Ferdi Kadiogl
  •  

    76'

    Salih Ozcan
  • Fermin Lopez
    Dani Olm

    74'

     
  •  

    69'

    Yusuf Sari
    Irfan Kahvec
  •  

    69'

    Mert Müldür
    Deniz Gü
  • Alex Baena 

    68'

     
  • Samu Aghehowa
    Mikel Oyarzaba

    62'

     
  • Alex Baena
    Yeremy Pin

    62'

     
  • Mikel Oyarzabal 

    62'

     
  •  

    54'

    Salih Ozcan
  • Ferran Torres
    Mikel Merin

    45'

     
  •  

    42'

    Deniz Gül
  •  

    12'

    Deniz Gül
  • Dani Olmo 

    04'

     

- Thống kê T.B.Nha đấu với T.N.Kỳ

21(9) Sút bóng 13(7)
6 Phạt góc 3
5 Phạm lỗi 8
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng 5
3 Việt vị 1
73% Cầm bóng 27%

Đội hình T.B.Nha

  • 23
    Unai Simon
  • 5
    Llorente
  • 15
    Cubarsi
  • 14
    Laporte
  • 22
    M. Cucurella
  • 6
    Mikel Merino
  • 20
    Garcia
  • 8
    Fabian Ruiz
  • 11
    Pino
  • 21
    Oyarzabal
  • 10
    Dani Olmo
- Đội hình dự bị:
  • 9
    B. Iglesias
  • 3
    Samu
  • 19
    F. Lopez
  • 17
    P. Fornals
  • 2
    P. Barrios
  • 13
    A. Remiro
  • 16
    A. Baena
  • 7
    F. Torres
  • 18
    Zubimendi
  • 4
    D. Vivian
  • 1
    D. Raya
  • 12
    Pedro Porro

Đội hình T.N.Kỳ

  • 12
    A. Bayındır
  • 20
    F. Kadioglu
  • 4
    C. Soyuncu
  • 15
    S. Akaydin
  • 3
    M. Demiral
  • 2
    Z. Celik
  • 9
    Yilmaz
  • 5
    S. Ozcan
  • 6
    O. Kokcu
  • 17
    I. Kahveci
  • 21
    D. Gul
- Đội hình dự bị:
  • 22
    M. Eskihellac
  • 14
    Y. Akcicek
  • 18
    M. Muldur
  • 1
    M. Gunok
  • 19
    O. Aydin
  • 13
    A. Karazor
  • 11
    K. Yildiz
  • 8
    I. Vural
  • 16
    A. Kutucu
  • 10
    A. Guler
  • 23
    U. Cakır
  • 7
    Y. Sari

Số liệu đối đầu T.B.Nha gặp T.N.Kỳ

T.B.Nha
80%
Hòa
20%
T.N.Kỳ
0%

Nhận định, soi kèo T.B.Nha vs T.N.Kỳ

Châu Á: -0.99*0 : 2*0.81

T.B.Nha đang thi đấu ổn định: thắng 5 trận gần đây. Họ cũng đã đánh bại Thổ Nhĩ Kỳ ở cả 5 trận đối đầu vừa qua.

Dự đoán: SPA

Tài xỉu: 0.82*3 1/4*0.98

4/5 trận gần đây của T.B.Nha có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của Thổ Nhĩ Kỳ cũng có không dưới 3 bàn thắng.

Dự đoán: TAI

Bảng xếp hạng, thứ hạng T.B.Nha gặp T.N.Kỳ

XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Đức 6 5 0 1 16 3 15
2. Slovakia 6 4 0 2 6 8 12
3. Bắc Ireland 6 3 0 3 7 6 9
4. Luxembourg 6 0 0 6 1 13 0
Bảng B
1. Thụy Sỹ 6 4 2 0 14 2 14
2. Kosovo 6 3 2 1 6 5 11
3. Slovenia 6 0 4 2 3 8 4
4. Thụy Điển 6 0 2 4 4 12 2
Bảng C
1. Scotland 6 4 1 1 13 7 13
2. Đan Mạch 6 3 2 1 16 7 11
3. Hy Lạp 6 2 1 3 10 12 7
4. Belarus 6 0 2 4 4 17 2
Bảng D
1. Pháp 6 5 1 0 16 4 16
2. Ukraina 6 3 1 2 10 11 10
3. Iceland 6 2 1 3 13 11 7
4. Azerbaijan 6 0 1 5 3 16 1
Bảng E
1. T.B.Nha 6 5 1 0 21 2 16
2. T.N.Kỳ 6 4 1 1 17 12 13
3. Georgia 6 1 0 5 7 15 3
4. Bulgaria 6 1 0 5 3 19 3
Bảng F
1. B.D.Nha 6 4 1 1 20 7 13
2. Ireland 6 3 1 2 9 7 10
3. Hungary 6 2 2 2 11 10 8
4. Armenia 6 1 0 5 3 19 3
Bảng G
1. Hà Lan 8 6 2 0 27 4 20
2. Ba Lan 8 5 2 1 14 7 17
3. Phần Lan 8 3 1 4 8 14 10
4. Malta 8 1 2 5 4 19 5
5. Lithuania 8 0 3 5 6 15 3
Bảng H
1. Áo 8 6 1 1 22 4 19
2. Bosnia & Herz 8 5 2 1 17 7 17
3. Romania 8 4 1 3 19 10 13
4. Síp 8 2 2 4 11 11 8
5. San Marino 8 0 0 8 2 39 0
Bảng I
1. Na Uy 8 8 0 0 37 5 24
2. Italia 8 6 0 2 21 12 18
3. Israel 8 4 0 4 19 20 12
4. Estonia 8 1 1 6 8 21 4
5. Moldova 8 0 1 7 5 32 1
Bảng J
1. Bỉ 8 5 3 0 29 7 18
2. Wales 8 5 1 2 21 11 16
3. North Macedonia 8 3 4 1 13 10 13
4. Kazakhstan 8 2 2 4 9 13 8
5. Liechtenstein 8 0 0 8 0 31 0
Bảng K
1. Anh 8 8 0 0 22 0 24
2. Albania 8 4 2 2 7 5 14
3. Serbia 8 4 1 3 9 10 13
4. Latvia 8 1 2 5 5 15 5
5. Andorra 8 0 1 7 3 16 1
Bảng L
1. Croatia 8 7 1 0 26 4 22
2. Séc 8 5 1 2 18 8 16
3. Đảo Faroe 8 4 0 4 11 9 12
4. Montenegro 8 3 0 5 8 17 9
5. Gibraltar 8 0 0 8 3 28 0
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU ÂU
C.Nhật, ngày 16/11
21h00 Hungary 2 - 3 Ireland
21h00 B.D.Nha 9 - 1 Armenia
Thứ 2, ngày 17/11
00h00 Albania 0 - 2 Anh
00h00 Ukraina 2 - 0 Iceland
00h00 Azerbaijan 1 - 3 Pháp
00h00 Serbia 2 - 1 Latvia
02h45 Italia 1 - 4 Na Uy
02h45 Israel 4 - 1 Moldova
Thứ 3, ngày 18/11
02h45 Séc 6 - 0 Gibraltar
02h45 Đức 6 - 0 Slovakia
02h45 Bắc Ireland 1 - 0 Luxembourg
02h45 Hà Lan 4 - 0 Lithuania
02h45 Malta 2 - 3 Ba Lan
02h45 Montenegro 2 - 3 Croatia
Thứ 4, ngày 19/11
02h45 Kosovo 1 - 1 Thụy Sỹ
02h45 Belarus 0 - 0 Hy Lạp
02h45 Romania 7 - 1 San Marino
02h45 Bỉ 7 - 0 Liechtenstein
02h45 Wales 7 - 1 North Macedonia
02h45 Thụy Điển 1 - 1 Slovenia
02h45 Bulgaria 2 - 1 Georgia
02h45 Áo 1 - 1 Bosnia & Herz
02h45 Scotland 4 - 2 Đan Mạch
02h45 T.B.Nha 2 - 2 T.N.Kỳ