Số liệu thống kê, nhận định TALAEA EL GAISH gặp HARAS AL HODOUD
VĐQG Ai Cập, vòng 10
Talaea El Gaish
FT
2 - 2
(0-2)
Haras Al Hodoud
- Thống kê Talaea El Gaish đấu với Haras Al Hodoud
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Talaea El Gaish gặp Haras Al Hodoud
Talaea El Gaish
20%
Hòa
40%
Haras Al Hodoud
40%
| 29/12 | Haras Al Hodoud | 3 - 0 | Talaea El Gaish |
| 04/05 | Haras Al Hodoud | 2 - 3 | Talaea El Gaish |
| 28/12 | Talaea El Gaish | 2 - 2 | Haras Al Hodoud |
| 25/09 | Haras Al Hodoud | 0 - 0 | Talaea El Gaish |
| 08/01 | Talaea El Gaish | 0 - 3 | Haras Al Hodoud |
- PHONG ĐỘ TALAEA EL GAISH
| 27/10 | Talaea El Gaish | 2 - 2 | ZED FC |
| 20/10 | Ceramica Cleopatra | 2 - 0 | Talaea El Gaish |
| 04/10 | Talaea El Gaish | 0 - 1 | El Gouna |
| 24/09 | Talaea El Gaish | 0 - 0 | Al Mokawloon |
| 19/09 | Wadi Degla SC | 1 - 0 | Talaea El Gaish |
- PHONG ĐỘ HARAS AL HODOUD1
| 25/10 | Haras Al Hodoud | 0 - 0 | Ghazl Al Mahalla |
| 19/10 | Ismaily SC | 3 - 1 | Haras Al Hodoud |
| 05/10 | Haras Al Hodoud | 0 - 3 | Ceramica Cleopatra |
| 27/09 | ZED FC | 0 - 1 | Haras Al Hodoud |
| 23/09 | Haras Al Hodoud | 2 - 3 | Ahly Cairo |
Nhận định, soi kèo Talaea El Gaish vs Haras Al Hodoud
Châu Á: 0.93*0 : 1/2*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên TAJC khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TAJC
Tài xỉu: -0.96*2*0.82
3/5 trận gần đây của TAJC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HAHO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Talaea El Gaish gặp Haras Al Hodoud
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ahly Cairo | 11 | 6 | 4 | 1 | 20 | 13 | 22 |
| 2. | Ceramica Cleopatra | 10 | 6 | 2 | 2 | 11 | 4 | 20 |
| 3. | Zamalek SC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 8 | 19 |
| 4. | Al Masry | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 11 | 19 |
| 5. | Wadi Degla SC | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 10 | 19 |
| 6. | ENPPI Cairo | 11 | 4 | 6 | 1 | 10 | 6 | 18 |
| 7. | Ghazl Al Mahalla | 13 | 2 | 10 | 1 | 7 | 4 | 16 |
| 8. | Modern Sport FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 13 | 16 |
| 9. | ZED FC | 12 | 4 | 4 | 4 | 11 | 10 | 16 |
| 10. | National Bank SC | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 6 | 15 |
| 11. | Semouha Club | 11 | 3 | 6 | 2 | 8 | 6 | 15 |
| 12. | Petrojet Suez | 11 | 3 | 6 | 2 | 10 | 11 | 15 |
| 13. | El Gouna | 12 | 3 | 6 | 3 | 8 | 10 | 15 |
| 14. | Pyramids FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 9 | 4 | 14 |
| 15. | Haras Al Hodoud | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 13 | 12 |
| 16. | Pharco FC | 12 | 2 | 6 | 4 | 5 | 10 | 12 |
| 17. | Talaea El Gaish | 11 | 2 | 4 | 5 | 5 | 11 | 10 |
| 18. | Ismaily SC | 13 | 3 | 1 | 9 | 7 | 16 | 10 |
| 19. | Al Mokawloon | 12 | 1 | 6 | 5 | 6 | 11 | 9 |
| 20. | Ittihad Alexandria | 11 | 2 | 2 | 7 | 7 | 15 | 8 |
| 21. | Kahraba Ismailia | 12 | 2 | 2 | 8 | 10 | 22 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP
| Thứ 5, ngày 02/10 | |||
| 00h00 | Kahraba Ismailia | Hoãn | Pyramids FC |
| Thứ 6, ngày 03/10 | |||
| 21h00 | Semouha Club | 2 - 0 | Ismaily SC |
| Thứ 7, ngày 04/10 | |||
| 00h00 | Ittihad Alexandria | 2 - 1 | Al Mokawloon |
| 00h00 | National Bank SC | 0 - 1 | Al Masry |
| 21h00 | Talaea El Gaish | 0 - 1 | El Gouna |
| 21h00 | Zamalek SC | 1 - 1 | Ghazl Al Mahalla |
| C.Nhật, ngày 05/10 | |||
| 00h00 | Kahraba Ismailia | 2 - 4 | Ahly Cairo |
| 00h00 | Haras Al Hodoud | 0 - 3 | Ceramica Cleopatra |
| 21h00 | ENPPI Cairo | 1 - 0 | ZED FC |
| Thứ 2, ngày 06/10 | |||
| 00h00 | Pharco FC | 0 - 0 | Wadi Degla SC |
| C.Nhật, ngày 07/12 | |||
| 02h00 | Petrojet Suez | vs | Pyramids FC |