Số liệu thống kê, nhận định TANTA FC gặp AL MOKAWLOON
VĐQG Ai Cập, vòng 32
Tanta FC
FT
2 - 2
(1-0)
Al Mokawloon
- Thống kê Tanta FC đấu với Al Mokawloon
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Tanta FC gặp Al Mokawloon
Tanta FC
0%
Hòa
40%
Al Mokawloon
60%
09/10 | Tanta FC | 2 - 2 | Al Mokawloon |
26/01 | Al Mokawloon | 2 - 0 | Tanta FC |
05/03 | Al Mokawloon | 1 - 1 | Tanta FC |
28/11 | Tanta FC | 0 - 1 | Al Mokawloon |
24/05 | Tanta FC | 1 - 3 | Al Mokawloon |
- PHONG ĐỘ TANTA FC
04/01 | Ismaily SC | 1 - 0 | Tanta FC |
30/10 | ENPPI Cairo | 1 - 2 | Tanta FC |
18/10 | Tanta FC | 1 - 2 | Al Masry |
09/10 | Tanta FC | 2 - 2 | Al Mokawloon |
01/10 | El Gouna | 2 - 0 | Tanta FC |
- PHONG ĐỘ AL MOKAWLOON1
04/10 | Ittihad Alexandria | 2 - 1 | Al Mokawloon |
27/09 | Al Mokawloon | 0 - 1 | Kahraba Ismailia |
24/09 | Talaea El Gaish | 0 - 0 | Al Mokawloon |
17/09 | Al Mokawloon | 1 - 1 | Pharco FC |
13/09 | Ghazl Al Mahalla | 1 - 1 | Al Mokawloon |
Nhận định, soi kèo Tanta FC vs Al Mokawloon
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ACON khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ACON
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của TANT có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ACON cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Tanta FC gặp Al Mokawloon
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Zamalek SC | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 7 | 18 |
2. | Al Masry | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 11 | 18 |
3. | Ahly Cairo | 9 | 5 | 3 | 1 | 17 | 11 | 18 |
4. | ENPPI Cairo | 10 | 4 | 5 | 1 | 9 | 5 | 17 |
5. | Wadi Degla SC | 10 | 4 | 4 | 2 | 11 | 7 | 16 |
6. | Ceramica Cleopatra | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 4 | 14 |
7. | Semouha Club | 9 | 3 | 5 | 1 | 8 | 5 | 14 |
8. | Petrojet Suez | 9 | 3 | 5 | 1 | 8 | 8 | 14 |
9. | Modern Sport FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 12 |
10. | El Gouna | 9 | 2 | 6 | 1 | 7 | 6 | 12 |
11. | ZED FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 7 | 12 |
12. | Pyramids FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 11 |
13. | National Bank SC | 9 | 2 | 5 | 2 | 7 | 5 | 11 |
14. | Ghazl Al Mahalla | 10 | 1 | 8 | 1 | 6 | 4 | 11 |
15. | Haras Al Hodoud | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 10 | 11 |
16. | Talaea El Gaish | 9 | 2 | 3 | 4 | 3 | 7 | 9 |
17. | Ittihad Alexandria | 9 | 2 | 2 | 5 | 5 | 11 | 8 |
18. | Kahraba Ismailia | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 18 | 8 |
19. | Pharco FC | 9 | 0 | 6 | 3 | 3 | 8 | 6 |
20. | Al Mokawloon | 10 | 0 | 5 | 5 | 3 | 9 | 5 |
21. | Ismaily SC | 10 | 1 | 1 | 8 | 2 | 13 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP