Số liệu thống kê, nhận định TEMUCO gặp U. LA CALERA
VĐQG Chi Lê, vòng Cls 11
Temuco
FT
0 - 2
(0-0)
U. La Calera
(90+3') M. Barbieri (Kiến tạo: B. Fernandez)
(63') B. Fernandez (Kiến tạo: F. Saavedra)
- Thống kê Temuco đấu với U. La Calera
9(5) | Sút bóng | 6(3) |
8 | Phạt góc | 5 |
13 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
3 | Việt vị | 2 |
53% | Cầm bóng | 47% |
Số liệu đối đầu Temuco gặp U. La Calera
Temuco
50%
Hòa
25%
U. La Calera
25%
27/06 | U. La Calera | 0 - 2 | Temuco |
23/06 | Temuco | 0 - 0 | U. La Calera |
25/11 | U. La Calera | 0 - 1 | Temuco |
30/04 | Temuco | 0 - 2 | U. La Calera |
- PHONG ĐỘ TEMUCO
13/09 | CD Magallanes | 2 - 0 | Temuco |
07/09 | Temuco | 2 - 2 | Dep. Copiapo |
31/08 | Curico Unido | 1 - 1 | Temuco |
26/08 | San Luis Qui. | 1 - 1 | Temuco |
16/08 | Temuco | 0 - 2 | San. Wanderers |
- PHONG ĐỘ U. LA CALERA1
13/09 | U. La Calera | 1 - 0 | Everton CD |
30/08 | U. La Calera | 1 - 2 | Palestino |
24/08 | Cobresal | 1 - 0 | U. La Calera |
16/08 | U. La Calera | 1 - 1 | La Serena |
09/08 | Huachipato | 1 - 0 | U. La Calera |
Nhận định, soi kèo Temuco vs U. La Calera
Châu Á: 0.95*0 : 0*0.95
TEMU đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/5 trận gần đây). Mặt khác, ULC thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: ULC
Tài xỉu: -0.93*2 1/2*0.81
4/5 trận gần nhất của TEMU có dưới 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 2/5 trận vừa qua của ULC cũng có không tới 3 bàn.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Temuco gặp U. La Calera
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Coquimbo Unido | 23 | 17 | 5 | 1 | 36 | 12 | 56 |
2. | O Higgins | 23 | 11 | 8 | 4 | 29 | 26 | 41 |
3. | Audax Italiano | 23 | 12 | 4 | 7 | 39 | 33 | 40 |
4. | Univ. Catolica(CHL) | 22 | 11 | 6 | 5 | 34 | 22 | 39 |
5. | Palestino | 23 | 11 | 6 | 6 | 30 | 21 | 39 |
6. | Univ. de Chile | 21 | 12 | 2 | 7 | 44 | 22 | 38 |
7. | Cobresal | 23 | 11 | 5 | 7 | 30 | 26 | 38 |
8. | Colo Colo | 22 | 8 | 7 | 7 | 32 | 26 | 31 |
9. | Huachipato | 23 | 9 | 4 | 10 | 34 | 34 | 31 |
10. | Nublense | 22 | 7 | 8 | 7 | 23 | 28 | 29 |
11. | U. La Calera | 23 | 7 | 5 | 11 | 19 | 24 | 26 |
12. | Everton CD | 22 | 5 | 7 | 10 | 24 | 32 | 22 |
13. | La Serena | 22 | 5 | 4 | 13 | 25 | 41 | 19 |
14. | Deportes Limache | 23 | 4 | 6 | 13 | 25 | 35 | 18 |
15. | U. Espanola | 23 | 5 | 2 | 16 | 24 | 44 | 17 |
16. | Iquique | 22 | 3 | 5 | 14 | 23 | 45 | 14 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ