Số liệu thống kê, nhận định TEPATITLAN FC gặp ATLANTE
Hạng 2 Mexico, vòng Cls 14
Tepatitlan FC
FT
2 - 1
(1-0)
Atlante
- Thống kê Tepatitlan FC đấu với Atlante
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Tepatitlan FC gặp Atlante
Tepatitlan FC
0%
Hòa
60%
Atlante
40%
03/08 | Atlante | 1 - 1 | Tepatitlan FC |
09/02 | Atlante | 1 - 0 | Tepatitlan FC |
26/08 | Tepatitlan FC | 1 - 1 | Atlante |
14/03 | Tepatitlan FC | 1 - 2 | Atlante |
07/08 | Atlante | 2 - 2 | Tepatitlan FC |
- PHONG ĐỘ TEPATITLAN FC
20/09 | Tepatitlan FC | 1 - 2 | Tlaxcala FC |
15/09 | Irapuato | 0 - 0 | Tepatitlan FC |
08/09 | Tepatitlan FC | 1 - 1 | Leones Negros UdeG |
30/08 | Correcaminos | 1 - 4 | Tepatitlan FC |
23/08 | Tepatitlan FC | 3 - 0 | Dorados |
- PHONG ĐỘ ATLANTE1
21/09 | Atlante | 1 - 0 | Leones Negros UdeG |
14/09 | Oaxaca | 0 - 3 | Atlante |
07/09 | Atlante | 5 - 1 | Correcaminos |
30/08 | CD Tapatio | 3 - 0 | Atlante |
24/08 | Atlante | 4 - 0 | Irapuato |
Nhận định, soi kèo Tepatitlan FC vs Atlante
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ATE khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ATE
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của TEPA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ATE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Tepatitlan FC gặp Atlante
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Club Jaiba Brava | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 6 | 17 |
2. | Cancun FC | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 2 | 16 |
3. | Atlante | 7 | 4 | 1 | 2 | 16 | 8 | 13 |
4. | Tepatitlan FC | 8 | 3 | 4 | 1 | 13 | 6 | 13 |
5. | Atletico La Paz | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 11 | 11 |
6. | CD Tapatio | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 10 | 11 |
7. | Irapuato | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 10 | 11 |
8. | Morelia | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 13 | 11 |
9. | Tlaxcala FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 13 | 11 |
10. | Leones Negros UdeG | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 12 | 9 |
11. | Mineros de Zac. | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 11 | 9 |
12. | Venados | 8 | 2 | 2 | 4 | 16 | 21 | 8 |
13. | Correcaminos | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 17 | 6 |
14. | Oaxaca | 7 | 1 | 1 | 5 | 10 | 17 | 4 |
15. | Dorados | 8 | 1 | 0 | 7 | 4 | 15 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 MEXICO