Số liệu thống kê, nhận định TEPLICE gặp MFK KARVINA
VĐQG Séc, vòng 22
Teplice
FT
1 - 0
(1-0)
MFK Karvina
- Thống kê Teplice đấu với MFK Karvina
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Teplice gặp MFK Karvina
Teplice
20%
Hòa
40%
MFK Karvina
40%
30/08 | MFk Karvina | 4 - 1 | Teplice |
01/02 | MFk Karvina | 1 - 1 | Teplice |
24/08 | Teplice | 1 - 3 | MFk Karvina |
24/02 | Teplice | 2 - 2 | MFk Karvina |
16/09 | MFk Karvina | 0 - 1 | Teplice |
- PHONG ĐỘ TEPLICE
20/09 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Teplice |
13/09 | Teplice | 2 - 3 | Mlada Boleslav |
30/08 | MFk Karvina | 4 - 1 | Teplice |
23/08 | Teplice | 0 - 1 | Jablonec |
16/08 | Slovacko | 2 - 1 | Teplice |
- PHONG ĐỘ MFK KARVINA1
20/09 | MFk Karvina | 1 - 2 | Jablonec |
13/09 | Slavia Praha | 3 - 1 | MFk Karvina |
30/08 | MFk Karvina | 4 - 1 | Teplice |
23/08 | Vik.Plzen | 2 - 1 | MFk Karvina |
17/08 | MFk Karvina | 1 - 2 | Bohemians 1905 |
Nhận định, soi kèo Teplice vs MFK Karvina
Châu Á: 0.88*0 : 1/2*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TEP khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TEP
Tài xỉu: 0.91*2 1/4*0.95
4/5 trận gần đây của TEP có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Teplice gặp MFK Karvina
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 10 | 7 | 3 | 0 | 21 | 7 | 24 |
2. | Sparta Praha | 9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 10 | 22 |
3. | Jablonec | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 6 | 21 |
4. | Vik.Plzen | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 9 | 15 |
5. | Zlin | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 14 |
6. | Sigma Olomouc | 9 | 4 | 2 | 3 | 5 | 4 | 14 |
7. | Bohemians 1905 | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 8 | 13 |
8. | MFK Karvina | 9 | 4 | 0 | 5 | 14 | 13 | 12 |
9. | Slovan Liberec | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 12 |
10. | Hradec Kralove | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 13 | 12 |
11. | Mlada Boleslav | 8 | 2 | 2 | 4 | 15 | 22 | 8 |
12. | Dukla Praha | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 14 | 7 |
13. | Slovacko | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 11 | 6 |
14. | Banik Ostrava | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 8 | 5 |
15. | Teplice | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 16 | 4 |
16. | Pardubice | 8 | 0 | 3 | 5 | 9 | 19 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC