Số liệu thống kê, nhận định THỂ CÔNG - VIETTEL gặp CA HÀ NỘI
VĐQG Việt Nam, vòng 6B
Thể Công - Viettel
FT
0 - 3
(0-3)
CA Hà Nội
- Thống kê Thể Công - Viettel đấu với CA Hà Nội
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Thể Công - Viettel gặp CA Hà Nội
Thể Công - Viettel
40%
Hòa
20%
CA Hà Nội
40%
| 15/08 | CA Hà Nội | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
| 26/06 | CA Hà Nội | 3 - 1 | Thể Công - Viettel |
| 23/02 | CA Hà Nội | 2 - 1 | Thể Công - Viettel |
| 19/02 | Thể Công - Viettel | 2 - 1 | CA Hà Nội |
| 26/05 | CA Hà Nội | 1 - 2 | Thể Công - Viettel |
- PHONG ĐỘ THỂ CÔNG - VIETTEL
| 08/11 | PVF CAND | 2 - 2 | Thể Công - Viettel |
| 02/11 | ĐA Thanh Hóa | 0 - 1 | Thể Công - Viettel |
| 26/10 | HA Gia Lai | 2 - 1 | Thể Công - Viettel |
| 20/10 | Thể Công - Viettel | 2 - 1 | SHB Đà Nẵng |
| 02/10 | Ninh Bình | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
- PHONG ĐỘ CA HÀ NỘI1
| 10/11 | CA Hà Nội | 3 - 0 | HL Hà Tĩnh |
| 06/11 | Macarthur FC | 2 - 1 | CA Hà Nội |
| 31/10 | CA Hà Nội | 2 - 0 | PVF CAND |
| 27/10 | CA Hà Nội | 1 - 0 | Công An TP.HCM |
| 23/10 | CA Hà Nội | 1 - 1 | Macarthur FC |
Nhận định, soi kèo Thể Công - Viettel vs CA Hà Nội
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VTT khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VTT
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của VTT có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CAND cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Thể Công - Viettel gặp CA Hà Nội
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26 | 11 | 27 |
| 2. | CA Hà Nội | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 5 | 23 |
| 3. | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 14 | 20 |
| 4. | Thể Công - Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 8 | 19 |
| 5. | Công An TP.HCM | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 14 | 17 |
| 6. | Hà Nội FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 15 | 15 |
| 7. | HL Hà Tĩnh | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 13 | 15 |
| 8. | Becamex TP. HCM | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 19 | 11 |
| 9. | SL Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 15 | 10 |
| 10. | TX Nam Định | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 14 | 10 |
| 11. | ĐA Thanh Hóa | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 15 | 8 |
| 12. | HA Gia Lai | 10 | 1 | 5 | 4 | 6 | 13 | 8 |
| 13. | PVF CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 22 | 8 |
| 14. | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10 | 18 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM