Số liệu thống kê, nhận định THỂ CÔNG - VIETTEL gặp HẢI PHÒNG
VĐQG Việt Nam, vòng 5B
Thể Công - Viettel
FT
1 - 1
(1-0)
Hải Phòng
- Thống kê Thể Công - Viettel đấu với Hải Phòng
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Thể Công - Viettel gặp Hải Phòng
Thể Công - Viettel
60%
Hòa
40%
Hải Phòng
0%
| 23/05 | Thể Công - Viettel | 2 - 2 | Hải Phòng |
| 04/10 | Hải Phòng | 2 - 3 | Thể Công - Viettel |
| 30/05 | Thể Công - Viettel | 2 - 1 | Hải Phòng |
| 02/03 | Hải Phòng | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
| 15/07 | Thể Công - Viettel | 2 - 0 | Hải Phòng |
- PHONG ĐỘ THỂ CÔNG - VIETTEL
| 08/11 | PVF CAND | 2 - 2 | Thể Công - Viettel |
| 02/11 | ĐA Thanh Hóa | 0 - 1 | Thể Công - Viettel |
| 26/10 | HA Gia Lai | 2 - 1 | Thể Công - Viettel |
| 20/10 | Thể Công - Viettel | 2 - 1 | SHB Đà Nẵng |
| 02/10 | Ninh Bình | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
- PHONG ĐỘ HẢI PHÒNG1
| 09/11 | Hải Phòng | 3 - 1 | SHB Đà Nẵng |
| 05/11 | Becamex TP. HCM | 2 - 1 | Hải Phòng |
| 01/11 | Công An TP.HCM | 1 - 2 | Hải Phòng |
| 26/10 | Hải Phòng | 2 - 1 | HL Hà Tĩnh |
| 19/10 | Hải Phòng | 3 - 0 | HA Gia Lai |
Nhận định, soi kèo Thể Công - Viettel vs Hải Phòng
Châu Á: 0.90*0 : 1/2*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HP khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HP
Tài xỉu: 0.92*2 1/2*0.88
3/5 trận gần đây của VTT có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Thể Công - Viettel gặp Hải Phòng
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26 | 11 | 27 |
| 2. | CA Hà Nội | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 5 | 20 |
| 3. | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 14 | 20 |
| 4. | Thể Công - Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 8 | 19 |
| 5. | Công An TP.HCM | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 14 | 17 |
| 6. | HL Hà Tĩnh | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | 15 |
| 7. | Hà Nội FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 14 | 14 |
| 8. | Becamex TP. HCM | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 19 | 11 |
| 9. | SL Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 15 | 10 |
| 10. | TX Nam Định | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | 9 |
| 11. | ĐA Thanh Hóa | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 15 | 8 |
| 12. | HA Gia Lai | 10 | 1 | 5 | 4 | 6 | 13 | 8 |
| 13. | PVF CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 22 | 8 |
| 14. | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10 | 18 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM