Số liệu thống kê, nhận định THỂ CÔNG - VIETTEL gặp QUY NHƠN UNITED
VĐQG Việt Nam, vòng 10B
Thể Công - Viettel
FT
0 - 0
(0-0)
Quy Nhơn United
- Thống kê Thể Công - Viettel đấu với Quy Nhơn United
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Thể Công - Viettel gặp Quy Nhơn United
Thể Công - Viettel
20%
Hòa
40%
Quy Nhơn United
40%
- PHONG ĐỘ THỂ CÔNG - VIETTEL
| 08/11 | PVF CAND | 2 - 2 | Thể Công - Viettel |
| 02/11 | ĐA Thanh Hóa | 0 - 1 | Thể Công - Viettel |
| 26/10 | HA Gia Lai | 2 - 1 | Thể Công - Viettel |
| 20/10 | Thể Công - Viettel | 2 - 1 | SHB Đà Nẵng |
| 02/10 | Ninh Bình | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
- PHONG ĐỘ QUY NHƠN UNITED1
| 08/11 | TT Đồng Nai | 1 - 0 | Quy Nhơn United |
| 02/11 | Quy Nhơn United | 3 - 1 | TP. Hồ Chí Minh |
| 25/10 | Quy Nhơn United | 4 - 2 | Trẻ TP. Hồ Chí Minh |
| 19/10 | Bắc Ninh FC | 3 - 1 | Quy Nhơn United |
| 03/10 | Quy Nhơn United | 4 - 1 | ĐT Long An |
Nhận định, soi kèo Thể Công - Viettel vs Quy Nhơn United
Châu Á: **
VTT đang chơi KHÔNG TỐT (không thắng 5 trận gần đây). Mặt khác, BDI thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: BDI
Tài xỉu: **
5 trận gần đây của VTT có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Thể Công - Viettel gặp Quy Nhơn United
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 10 | 7 | 3 | 0 | 22 | 8 | 24 |
| 2. | CA Hà Nội | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 5 | 20 |
| 3. | Thể Công - Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 8 | 19 |
| 4. | Hải Phòng | 10 | 5 | 2 | 3 | 19 | 13 | 17 |
| 5. | Công An TP.HCM | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 10 | 17 |
| 6. | HL Hà Tĩnh | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | 15 |
| 7. | Hà Nội FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 14 | 14 |
| 8. | Becamex TP. HCM | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 17 | 11 |
| 9. | TX Nam Định | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | 9 |
| 10. | PVF CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 22 | 8 |
| 11. | SL Nghệ An | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 14 | 7 |
| 12. | SHB Đà Nẵng | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 15 | 7 |
| 13. | ĐA Thanh Hóa | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 14 | 7 |
| 14. | HA Gia Lai | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 12 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM