Số liệu thống kê, nhận định THỂ CÔNG - VIETTEL gặp TX NAM ĐỊNH
VĐQG Việt Nam, vòng 19
Thể Công - Viettel
FT
2 - 1
(0-1)
TX Nam Định
- Thống kê Thể Công - Viettel đấu với TX Nam Định
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Thể Công - Viettel gặp TX Nam Định
Thể Công - Viettel
60%
Hòa
0%
TX Nam Định
40%
| 28/02 | Thể Công - Viettel | 0 - 2 | TX Nam Định |
| 19/01 | TX Nam Định | 0 - 1 | Thể Công - Viettel |
| 18/05 | Thể Công - Viettel | 2 - 1 | TX Nam Định |
| 02/02 | TX Nam Định | 1 - 2 | Thể Công - Viettel |
| 27/12 | TX Nam Định | 3 - 0 | Thể Công - Viettel |
- PHONG ĐỘ THỂ CÔNG - VIETTEL
| 20/10 | Thể Công - Viettel | 2 - 1 | SHB Đà Nẵng |
| 02/10 | Ninh Bình | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
| 28/09 | Thể Công - Viettel | 2 - 0 | HL Hà Tĩnh |
| 20/09 | Hà Nội FC | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
| 14/09 | Thể Công - Viettel | 1 - 0 | Hà Nội FC |
- PHONG ĐỘ TX NAM ĐỊNH1
| 22/10 | Gamba Osaka | 3 - 1 | TX Nam Định |
| 18/10 | TX Nam Định | 1 - 2 | Becamex TP. HCM |
| 02/10 | Eastern AA | 0 - 1 | TX Nam Định |
| 28/09 | TX Nam Định | 0 - 2 | CA Hà Nội |
| 25/09 | TX Nam Định | 2 - 1 | PKR Svay Rieng |
Nhận định, soi kèo Thể Công - Viettel vs TX Nam Định
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VTT khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VTT
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của VTT có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Thể Công - Viettel gặp TX Nam Định
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 7 | 5 | 2 | 0 | 17 | 6 | 17 |
| 2. | Thể Công - Viettel | 7 | 4 | 3 | 0 | 12 | 4 | 15 |
| 3. | CA Hà Nội | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 5 | 14 |
| 4. | Công An TP.HCM | 7 | 4 | 2 | 1 | 9 | 7 | 14 |
| 5. | Hải Phòng | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 9 | 11 |
| 6. | HL Hà Tĩnh | 7 | 2 | 3 | 2 | 5 | 7 | 9 |
| 7. | Hà Nội FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 10 | 8 |
| 8. | PVF CAND | 7 | 1 | 4 | 2 | 9 | 11 | 7 |
| 9. | Becamex TP. HCM | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 12 | 7 |
| 10. | TX Nam Định | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 10 | 7 |
| 11. | SL Nghệ An | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 11 | 6 |
| 12. | SHB Đà Nẵng | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 12 | 5 |
| 13. | ĐA Thanh Hóa | 7 | 0 | 4 | 3 | 7 | 13 | 4 |
| 14. | HA Gia Lai | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 8 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM