Số liệu thống kê, nhận định THỤY ĐIỂN NỮ gặp BỈ NỮ
Nữ Châu Âu, vòng Tu Ket
Thụy Điển Nữ
FT
1 - 0
(0-0)
Bỉ Nữ
- Thống kê Thụy Điển Nữ đấu với Bỉ Nữ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Thụy Điển Nữ gặp Bỉ Nữ
Thụy Điển Nữ
100%
Hòa
0%
Bỉ Nữ
0%
| 23/07 | Thụy Điển Nữ | 1 - 0 | Bỉ Nữ |
- PHONG ĐỘ THỤY ĐIỂN NỮ
| 29/10 | Thụy Điển Nữ | 0 - 1 | T.B.Nha Nữ |
| 25/10 | T.B.Nha Nữ | 4 - 0 | Thụy Điển Nữ |
| 18/07 | Thụy Điển Nữ | 2 - 2 | Anh Nữ |
| 13/07 | Thụy Điển Nữ | 4 - 1 | Đức Nữ |
| 09/07 | Ba Lan Nữ | 0 - 3 | Thụy Điển Nữ |
- PHONG ĐỘ BỈ NỮ1
| 29/10 | Bỉ Nữ | 2 - 1 | Ireland Nữ |
| 25/10 | Ireland Nữ | 4 - 2 | Bỉ Nữ |
| 12/07 | B.D.Nha Nữ | 1 - 2 | Bỉ Nữ |
| 07/07 | T.B.Nha Nữ | 6 - 2 | Bỉ Nữ |
| 03/07 | Bỉ Nữ | 0 - 1 | Italia Nữ |
Nhận định, soi kèo Thụy Điển Nữ vs Bỉ Nữ
Châu Á: 0.96*0 : 1 1/2*0.86
SWEW đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên SWEW khi thắng cả 2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SWEW
Tài xỉu: 0.98*2 3/4*0.82
3/4 trận đấu đã qua SWEW đều có nhiều hơn 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, cả 2 trận đối đầu mới nhất của 2 đội cũng có trên 3 bàn.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Thụy Điển Nữ gặp Bỉ Nữ
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Na Uy Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 5 | 9 | |||||||||||
| 2. | Thụy Sỹ Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 | |||||||||||
| 3. | Phần Lan Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | |||||||||||
| 4. | Iceland Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 7 | 0 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | T.B.Nha Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 3 | 9 | |||||||||||
| 2. | Italia Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 | |||||||||||
| 3. | Bỉ Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | 3 | |||||||||||
| 4. | B.D.Nha Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 8 | 1 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Thụy Điển Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
| 2. | Đức Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 6 | |||||||||||
| 3. | Ba Lan Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | 3 | |||||||||||
| 4. | Đan Mạch Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | 0 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Pháp Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 4 | 9 | |||||||||||
| 2. | Anh Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 3 | 6 | |||||||||||
| 3. | Hà Lan Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 9 | 3 | |||||||||||
| 4. | Wales Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 13 | 0 | |||||||||||