Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

Số liệu thống kê, nhận định TOGO gặp CHDC CONGO

VLWC KV Châu Phi, vòng 8

Togo

FT

2 - 1

(1-0)

CHDC Congo

- Thống kê Togo đấu với CHDC Congo

9(4) Sút bóng 13(5)
5 Phạt góc 8
15 Phạm lỗi 12
0 Thẻ đỏ 0
2 Thẻ vàng 3
3 Việt vị 3
54% Cầm bóng 46%

Đội hình Togo

  • 23
    Tchagouni
  • 5
    Akakpo
  • 6
    Mamah
  • 9
    Vincent Bossou
  • 10
    Lalawele Atakora
  • 13
    Ouro Sadate
  • 21
    Dakonam Djene
  • 3
    Dove Wome
  • 8
    Amewou
  • 11
    Francis Kone
  • 17
    Serge Gakpe
- Đội hình dự bị:
  • 1
    Mawugbe Atsu
  • 2
    Nibombe
  • 20
    Donou Kokou
  • 7
    Salifou
  • 12
    Sapol Mani
  • 19
    Ametepe Kodjo
  • 14
    Aloenouvo
  • 18
    Zato-Arouna

Đội hình CHDC Congo

  • 16
    Mandanda
  • 4
    Mbemba
  • 18
    Ebunga-Simbi
  • 21
    Mongongu
  • 6
    Makiadi
  • 13
    Distel Zola
  • 10
    Matumona
  • 14
    Youssuf Mulumbu
  • 20
    Mianga Ndonga
  • 3
    Eric Bokanga
  • 17
    Mbele Lelo
- Đội hình dự bị:
  • 23
    Lomboto Herve
  • 2
    Ungenda
  • 9
    Otey Monzel
  • 8
    Kalema
  • 11
    Mavuanga Mbidi

Số liệu đối đầu Togo gặp CHDC Congo

Togo
25%
Hòa
0%
CHDC Congo
75%

Nhận định, soi kèo Togo vs CHDC Congo

Bảng xếp hạng, thứ hạng Togo gặp CHDC Congo

XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Ai Cập 9 7 2 0 19 2 23
2. Burkina Faso 9 5 3 1 19 7 18
3. Sierra Leone 9 3 3 3 10 9 12
4. Guinea Bissau 9 2 4 3 8 9 10
5. Ethiopia 9 2 3 4 8 11 9
6. Djibouti 9 0 1 8 4 30 1
Bảng B
1. Senegal 8 5 3 0 13 3 18
2. CHDC Congo 8 5 1 2 13 6 16
3. Sudan 8 3 3 2 8 5 12
4. Togo 8 1 4 3 5 9 7
5. Mauritania 8 1 3 4 4 9 6
6. South Sudan 8 0 4 4 3 14 4
Bảng C
1. Nam Phi 8 5 2 1 14 6 17
2. Benin 8 4 2 2 11 7 14
3. Nigeria 8 2 5 1 9 7 11
4. Rwanda 8 3 2 3 5 5 11
5. Lesotho 8 1 3 4 4 12 6
6. Zimbabwe 8 0 4 4 5 11 4
Bảng D
1. Cape Verde 9 6 2 1 13 8 20
2. Cameroon 9 5 3 1 17 5 18
3. Libya 9 4 3 2 12 10 15
4. Angola 9 2 5 2 9 8 11
5. Mauritius 9 1 2 6 7 17 5
6. Eswatini 9 0 3 6 6 16 3
Bảng E
1. Ma Rốc 7 7 0 0 21 2 21
2. Niger 7 4 0 3 10 10 12
3. Tanzania 8 3 1 4 6 7 10
4. Zambia 7 3 0 4 10 9 9
5. Congo 7 0 1 6 4 23 1
6. Eritrea 0 0 0 0 0 0 0
Bảng F
1. B.B.Ngà 8 6 2 0 15 0 20
2. Gabon 8 6 1 1 16 6 19
3. Gambia 8 3 1 4 17 14 10
4. Burundi 8 3 1 4 13 10 10
5. Kenya 8 2 3 3 17 11 9
6. Seychelles 8 0 0 8 2 39 0
Bảng G
1. Algeria 8 6 1 1 19 7 19
2. Uganda 8 5 0 3 12 7 15
3. Mozambique 8 5 0 3 12 15 15
4. Guinea 8 3 2 3 7 5 11
5. Botswana 8 3 0 5 10 13 9
6. Somalia 8 0 1 7 3 16 1
Bảng H
1. Tunisia 8 7 1 0 13 0 22
2. Equatorial Guinea 8 5 1 2 9 5 16
3. Namibia 8 3 3 2 9 5 12
4. Malawi 8 3 1 4 8 9 10
5. Liberia 8 2 2 4 6 10 8
6. Sao Tome & Principe 8 0 0 8 4 20 0
Bảng I
1. Ghana 9 7 1 1 22 6 22
2. Madagascar 9 6 1 2 16 8 19
3. Mali 9 4 3 2 13 5 15
4. Comoros 9 5 0 4 12 12 15
5. CH Trung Phi 9 1 2 6 8 22 5
6. Chad 9 0 1 8 3 21 1
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU PHI
C.Nhật, ngày 07/09
22h59 CH Trung Phi 0 - 2 Comoros
Thứ 2, ngày 08/09
17h59 Congo Hoãn Eritrea
20h00 Equatorial Guinea 0 - 1 Tunisia
20h00 Zambia 0 - 2 Ma Rốc
20h00 Mozambique 2 - 0 Botswana
22h59 Madagascar 3 - 1 Chad
22h59 Uganda 2 - 0 Somalia
22h59 Guinea 0 - 0 Algeria
22h59 Guinea Bissau 2 - 0 Djibouti
22h59 Malawi 2 - 2 Liberia
Thứ 3, ngày 09/09
02h00 Libya 2 - 0 Eswatini
02h00 Ghana 1 - 0 Mali
20h00 Kenya 5 - 0 Seychelles
20h00 Sierra Leone 2 - 0 Ethiopia
20h00 Namibia 3 - 0 Sao Tome & Principe
20h00 Zimbabwe 0 - 1 Rwanda
20h00 Tanzania 0 - 1 Niger
22h59 Nam Phi 1 - 1 Nigeria
22h59 Burkina Faso 0 - 0 Ai Cập
22h59 Togo 1 - 0 Sudan
22h59 CHDC Congo 2 - 3 Senegal
22h59 Cape Verde 1 - 0 Cameroon
Thứ 4, ngày 10/09
02h00 Mauritania 0 - 0 South Sudan
02h00 Gabon 0 - 0 B.B.Ngà
02h00 Gambia 2 - 0 Burundi
02h00 Angola 3 - 1 Mauritius
03h45 Benin 4 - 0 Lesotho