Số liệu thống kê, nhận định TONDELA gặp MARITIMO
VĐQG Bồ Đào Nha, vòng 11
Tondela
FT
4 - 2
(3-0)
Maritimo
- Thống kê Tondela đấu với Maritimo
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Tondela gặp Maritimo
Tondela
20%
Hòa
60%
Maritimo
20%
- PHONG ĐỘ TONDELA
| 05/10 | Rio Ave | 3 - 0 | Tondela |
| 27/09 | Santa Clara | 1 - 2 | Tondela |
| 21/09 | Tondela | 0 - 0 | CD Estrela |
| 13/09 | FC Alverca | 1 - 0 | Tondela |
| 31/08 | Tondela | 2 - 2 | Estoril |
- PHONG ĐỘ MARITIMO1
| 19/10 | Porto B | 1 - 0 | Maritimo |
| 04/10 | Maritimo | 2 - 2 | Academico Viseu |
| 27/09 | Sporting CP B | 0 - 1 | Maritimo |
| 14/09 | Maritimo | 1 - 1 | Vizela |
| 31/08 | SC Farense | 0 - 2 | Maritimo |
Nhận định, soi kèo Tondela vs Maritimo
Châu Á: 0.84*0 : 1/4*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MMO khi thắng 7/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MMO
Tài xỉu: 0.89*2 1/4*0.98
3/5 trận gần đây của TOND có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Tondela gặp Maritimo
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Porto | 8 | 7 | 1 | 0 | 19 | 1 | 22 |
| 2. | Sporting Lisbon | 8 | 6 | 1 | 1 | 20 | 5 | 19 |
| 3. | Benfica | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 4 | 18 |
| 4. | Gil Vicente | 8 | 5 | 1 | 2 | 10 | 4 | 16 |
| 5. | Moreirense | 8 | 5 | 0 | 3 | 12 | 11 | 15 |
| 6. | Famalicao | 8 | 3 | 4 | 1 | 8 | 4 | 13 |
| 7. | Vitoria Guimaraes | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 12 | 11 |
| 8. | Braga | 8 | 2 | 4 | 2 | 12 | 8 | 10 |
| 9. | FC Alverca | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 12 | 10 |
| 10. | Nacional Madeira | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 12 | 10 |
| 11. | Arouca | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 19 | 9 |
| 12. | Rio Ave | 8 | 1 | 5 | 2 | 11 | 13 | 8 |
| 13. | Santa Clara | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 10 | 8 |
| 14. | Casa Pia AC | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 13 | 8 |
| 15. | CD Estrela | 8 | 1 | 4 | 3 | 6 | 8 | 7 |
| 16. | Estoril | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 13 | 6 |
| 17. | Tondela | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 14 | 5 |
| 18. | AVS Futebol | 8 | 0 | 1 | 7 | 5 | 20 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỒ ĐÀO NHA