Số liệu thống kê, nhận định TOTTENHAM gặp WATFORD
Ngoại Hạng Anh, vòng 9
Tottenham
Dele Alli (86')
FT
1 - 1
(0-1)
Watford
(06') Abdoulaye Doucoure
- Diễn biến trận đấu Tottenham vs Watford trực tiếp
-
90'
Jose Holebas -
Dele Alli
90'
-
Danny Rose
89'
-
88'
Kiko Femenia -
Dele Alli
86'
-
84'
Will Hughes
Roberto Pereyra (chấn thương) -
84'
Roberto Pereyra -
Moussa Sissoko
77'
-
71'
Kiko Femenia
Daryl Janmaat (chấn thương) -
Tanguy Ndombele
Harry Wink70'
-
Erik Lamela
Lucas Mour63'
-
Son Heung-Min
Davinson Sanche45'
-
Davinson Sanchez
13'
-
06'
Abdoulaye Doucoure -
04'
Gerard Deulofeu
Danny Welbeck (chấn thương)
- Thống kê Tottenham đấu với Watford
| 12(2) | Sút bóng | 7(2) |
| 11 | Phạt góc | 2 |
| 5 | Phạm lỗi | 9 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 4 | Thẻ vàng | 3 |
| 5 | Việt vị | 1 |
| 70% | Cầm bóng | 30% |
Đội hình Tottenham
-
22P. Gazzaniga
-
4Alderweireld
-
6D. Sanchez
-
5Vertonghen
-
24S.Aurier
-
17M. Sissoko
-
8H. Winks
-
3D.Rose
-
27Lucas Moura
-
20D.Alli
-
10Harry Kane
- Đội hình dự bị:
-
15Eric Dier
-
49Brandon Austin
-
11Lamela
-
33Davies
-
7Heung-Min Son
-
21Foyth
-
28T. Ndombele
Đội hình Watford
-
26B. Foster
-
25Holebas
-
15C.Cathcart
-
4C. Dawson
-
27Kabasele
-
2D. Janmaat
-
16A. Doucoure
-
14N. Chalobah
-
8Cleverley
-
37Pereyra
-
10D. Welbeck
- Đội hình dự bị:
-
7Deulofeu
-
23I. Sarr
-
19W. Hughes
-
1Gomes
-
21Kiko Femenia
-
18A. Gray
-
11A. Masina
Số liệu đối đầu Tottenham gặp Watford
Tottenham
40%
Hòa
40%
Watford
20%
- PHONG ĐỘ TOTTENHAM
- PHONG ĐỘ WATFORD1
Nhận định, soi kèo Tottenham vs Watford
Châu Á: 0.94*0 : 1 1/4*0.98
WAT thi đấu thất thường: thua 3/4 trận SK gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TOT khi thắng 7/10 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: TOT
Tài xỉu: 0.91*3*0.99
4/5 trận gần đây của TOT có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của WAT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Tottenham gặp Watford
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 11 | 8 | 2 | 1 | 20 | 5 | 26 |
| 2. | Man City | 11 | 7 | 1 | 3 | 23 | 8 | 22 |
| 3. | Chelsea | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 11 | 20 |
| 4. | Sunderland | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 10 | 19 |
| 5. | Tottenham | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 10 | 18 |
| 6. | Aston Villa | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 10 | 18 |
| 7. | Man Utd | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 18 | 18 |
| 8. | Liverpool | 11 | 6 | 0 | 5 | 18 | 17 | 18 |
| 9. | Bournemouth | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 18 | 18 |
| 10. | Crystal Palace | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 9 | 17 |
| 11. | Brighton | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 15 | 16 |
| 12. | Brentford | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 17 | 16 |
| 13. | Everton | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 13 | 15 |
| 14. | Newcastle | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 14 | 12 |
| 15. | Fulham | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 16 | 11 |
| 16. | Leeds Utd | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 20 | 11 |
| 17. | Burnley | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 22 | 10 |
| 18. | West Ham Utd | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 23 | 10 |
| 19. | Nottingham Forest | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 20 | 9 |
| 20. | Wolves | 11 | 0 | 2 | 9 | 7 | 25 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
| Thứ 7, ngày 25/10 | |||
| 02h00 | Leeds Utd | 2 - 1 | West Ham Utd |
| 21h00 | Chelsea | 1 - 2 | Sunderland |
| 21h00 | Newcastle | 2 - 1 | Fulham |
| 23h30 | Man Utd | 4 - 2 | Brighton |
| C.Nhật, ngày 26/10 | |||
| 02h00 | Brentford | 3 - 2 | Liverpool |
| 21h00 | Aston Villa | 1 - 0 | Man City |
| 21h00 | Arsenal | 1 - 0 | Crystal Palace |
| 21h00 | Wolves | 2 - 3 | Burnley |
| 21h00 | Bournemouth | 2 - 0 | Nottingham Forest |
| 23h30 | Everton | 0 - 3 | Tottenham |