Số liệu thống kê, nhận định TOULOUSE gặp NANTES
VĐQG Pháp, vòng Play off
Toulouse
Deiver Machado (18')
FT
1 - 2
(1-2)
Nantes
(22') Randal Kolo Muani
(10') Ludovic Blas
- Diễn biến trận đấu Toulouse vs Nantes trực tiếp
-
87'
Sebastien Corchia
Imran Louz -
87'
Renaud Emond
Randal Kolo Muan -
79'
Roli Pereira De Sa
Ludovic Bla -
79'
Andrei Girotto
Moses Simo -
Nathan N'Goumou Minpole
Stijn Spiering79'
-
Sam Sanna
Steven Moreir72'
-
Steven Moreira
72'
-
65'
Marcus Coco
Kalifa Coulibal -
Kouadio Kone
63'
-
Branco van den Boomen
Brecht Dejaeger62'
-
Rhys Evitt-Healey
Vakoun Issouf Bay62'
-
46'
Pedro Chirivella -
22'
Randal Kolo Muani -
Deiver Machado
18'
-
10'
Ludovic Blas
- Thống kê Toulouse đấu với Nantes
15(2) | Sút bóng | 11(4) |
3 | Phạt góc | 1 |
12 | Phạm lỗi | 17 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
4 | Việt vị | 0 |
56% | Cầm bóng | 44% |
Đội hình Toulouse
-
30Maxime Dupe
-
12S. Dewaest
-
4Gabrielsen
-
2K. Amian
-
8Kouadio Kone
-
31B. Dejaegere
-
17S. Spierings
-
3Deiver Machado
-
5S. Moreira
-
15V. Bayo
-
21A. Adli
- Đội hình dự bị:
-
9R. Evitt-Healey
-
14van den Boomen
-
23M. Diarra
-
40I. Pettersson
-
19B. Diakite
-
29N. N'Goumou
-
24Anthony Rouault
-
26S. Sanna
-
28J. Antiste
Đội hình Nantes
-
1A. Lafont
-
14C. Traore
-
4Pallois
-
21J. Castelletto
-
12D. Appiah
-
27M. Simon
-
5Chirivella
-
26I. Louza
-
23R. Muani
-
10L. Blas
-
7K. Coulibaly
- Đội hình dự bị:
-
30D. Petric
-
2Fabio
-
24S. Corchia
-
17A. Limbombe
-
19A. Toure
-
3A. Girotto
-
28R. Emond
-
20Jean-Kevin Augustin
-
11M. Coco
-
6Pereira de Sa
-
29B. Mendy
-
32K. Bamba
-
15T. Basila
-
22B. Ndilu
-
40Charly Jan
Số liệu đối đầu Toulouse gặp Nantes
Toulouse
20%
Hòa
60%
Nantes
20%
- PHONG ĐỘ TOULOUSE
- PHONG ĐỘ NANTES1
Nhận định, soi kèo Toulouse vs Nantes
Châu Á: 0.96*0 : 0*0.96
NAN thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất). Lịch sử đối đầu gọi tên NAN khi thắng 3/4 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: NAN
Tài xỉu: 0.81*2*-0.91
4/5 trận gần đây của TOU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của NAN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Toulouse gặp Nantes
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 3 | 12 |
2. | Lille | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 5 | 10 |
3. | Monaco | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 5 | 9 |
4. | Lyon | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 9 |
5. | Strasbourg | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 9 |
6. | Stade Rennais | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 6 | 7 |
7. | Marseille | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 4 | 6 |
8. | Lens | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 6 |
9. | Nice | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 6 |
10. | Toulouse | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 8 | 6 |
11. | Paris FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 9 | 6 |
12. | Angers | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 |
13. | Le Havre | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 7 | 3 |
14. | Nantes | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 3 | 3 |
15. | Auxerre | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | 3 |
16. | Lorient | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 12 | 3 |
17. | Stade Brestois | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 10 | 1 |
18. | Metz | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP