Số liệu thống kê, nhận định TOULOUSE gặp NANTES
VĐQG Pháp, vòng 35
Toulouse
FT
0 - 0
(0-0)
Nantes
- Diễn biến trận đấu Toulouse vs Nantes trực tiếp
-
Maxime Dupe
90+2'
-
83'
Charles Traore
Quentin Merli -
Veljko Birmancevic
Rafael Rata82'
-
74'
Moussa Sissoko
Moses Simo -
Branco van den Boomen
Vincent Sierr69'
-
Brecht Dejaegere
Denis Genrea68'
-
Fares Chaïbi
Ado Onaiw61'
-
61'
Evann Guessand
Marcus Coc -
58'
Andrei Girotto
- Thống kê Toulouse đấu với Nantes
| 14(6) | Sút bóng | 8(1) |
| 10 | Phạt góc | 5 |
| 6 | Phạm lỗi | 13 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 1 |
| 3 | Việt vị | 2 |
| 71% | Cầm bóng | 29% |
Đội hình Toulouse
-
30M. Dupe
-
3M. Desler
-
4A. Rouault
-
2R. Nicolaisen
-
26W. Kamanzi
-
17S. Spierings
-
13V. Sierro
-
7A. Onaiwu
-
5D. Genreau
-
21Rafael Ratao
-
27T. Dallinga
- Đội hình dự bị:
-
10B. Dejaegere
-
14Logan Costa
-
16K. Haug
-
31K. Keben
-
19V. Birmancevic
-
33Bonota Traore
-
32Mawissa Elebi
-
28F. Chaibi
-
8Van den Boomen
Đội hình Nantes
-
1A. Lafont
-
4N. Pallois
-
21J. Castelletto
-
28F. Centonze
-
25F. Mollet
-
8Moutoussamy
-
3A. Girotto
-
29Q. Merlin
-
10L. Blas
-
11M. Coco
-
27M. Simon
- Đội hình dự bị:
-
93C. Traore
-
7E. Guessand
-
16R. Descamps
-
26J. Hadjam
-
24S. Corchia
-
63Michel Diaz
-
30D. Petric
-
17M. Sissoko
Số liệu đối đầu Toulouse gặp Nantes
Toulouse
20%
Hòa
60%
Nantes
20%
- PHONG ĐỘ TOULOUSE
- PHONG ĐỘ NANTES1
Nhận định, soi kèo Toulouse vs Nantes
Châu Á: 0.85*0 : 1/4*-0.97
NAN thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để TOU thi đấu tự tin trước đội khách.Dự đoán: TOU
Tài xỉu: -0.98*2 3/4*0.86
3/5 trận gần đây của NAN có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Toulouse gặp Nantes
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 9 | 6 | 2 | 1 | 19 | 8 | 20 |
| 2. | Lens | 9 | 6 | 1 | 2 | 14 | 8 | 19 |
| 3. | Marseille | 9 | 6 | 0 | 3 | 22 | 9 | 18 |
| 4. | Lyon | 9 | 6 | 0 | 3 | 13 | 9 | 18 |
| 5. | Lille | 9 | 5 | 2 | 2 | 22 | 11 | 17 |
| 6. | Monaco | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 13 | 17 |
| 7. | Strasbourg | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 12 | 16 |
| 8. | Nice | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 15 | 14 |
| 9. | Toulouse | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 13 | 13 |
| 10. | Stade Rennais | 9 | 2 | 5 | 2 | 12 | 14 | 11 |
| 11. | Paris FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 14 | 17 | 10 |
| 12. | Stade Brestois | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 17 | 9 |
| 13. | Nantes | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 10 | 9 |
| 14. | Le Havre | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 16 | 9 |
| 15. | Angers | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 12 | 9 |
| 16. | Lorient | 9 | 2 | 2 | 5 | 12 | 21 | 8 |
| 17. | Auxerre | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 13 | 7 |
| 18. | Metz | 9 | 0 | 2 | 7 | 6 | 26 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP