Số liệu thống kê, nhận định TOURS gặp STADE LAVALLOIS
Hạng 2 Pháp, vòng 18
Tours
S. Clemence (Kiến tạo: F. Diarra) (81')
FT
1 - 1
(0-0)
Stade Lavallois
(68') C. N'Sikulu (Kiến tạo: A. N'Diaye)
- Thống kê Tours đấu với Stade Lavallois
15(11) | Sút bóng | 4(4) |
4 | Phạt góc | 2 |
13 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
4 | Việt vị | 0 |
55% | Cầm bóng | 45% |
Số liệu đối đầu Tours gặp Stade Lavallois
Tours
20%
Hòa
60%
Stade Lavallois
20%
03/05 | Tours | 1 - 1 | Stade Lavallois |
14/12 | Stade Lavallois | 1 - 0 | Tours |
04/07 | Stade Lavallois | 1 - 1 | Tours |
06/05 | Stade Lavallois | 1 - 3 | Tours |
10/12 | Tours | 1 - 1 | Stade Lavallois |
- PHONG ĐỘ TOURS
- PHONG ĐỘ STADE LAVALLOIS1
30/08 | Stade Lavallois | 0 - 0 | Clermont |
23/08 | Rodez | 1 - 1 | Stade Lavallois |
16/08 | Grenoble | 1 - 1 | Stade Lavallois |
10/08 | Stade Lavallois | 3 - 3 | Saint Etienne |
23/07 | Stade Lavallois | 1 - 1 | Rouen |
Nhận định, soi kèo Tours vs Stade Lavallois
Châu Á: -0.94*0 : 1/4*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LAV khi thắng 5/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LAV
Tài xỉu: -0.94*2*0.80
4/5 trận gần đây của LAV có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Tours gặp Stade Lavallois
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Saint Etienne | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 4 | 8 |
2. | Pau FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 8 |
3. | Nancy | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 8 |
4. | Red Star 93 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 7 |
5. | Stade Reims | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 |
6. | Troyes | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 3 | 7 |
7. | Clermont | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 6 |
8. | Amiens | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | 5 |
9. | Dunkerque | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 5 |
10. | Montpellier | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 5 |
11. | Rodez | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 |
12. | Stade Lavallois | 4 | 0 | 4 | 0 | 5 | 5 | 4 |
13. | Le Mans | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | 4 |
14. | Annecy FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | 4 |
15. | Guingamp | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 9 | 4 |
16. | Grenoble | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 6 | 2 |
17. | SC Bastia | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 |
18. | Boulogne | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP