Số liệu thống kê, nhận định TRACTOR SC gặp ESTEGHLAL KHU.
VĐQG Iran, vòng 15
Tractor SC
FT
3 - 0
(1-0)
Esteghlal Khu.
- Thống kê Tractor SC đấu với Esteghlal Khu.
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Tractor SC gặp Esteghlal Khu.
Tractor SC
100%
Hòa
0%
Esteghlal Khu.
0%
| 15/05 | Esteghlal Khu. | 1 - 3 | Tractor SC |
| 02/01 | Tractor SC | 3 - 0 | Esteghlal Khu. |
| 28/02 | Tractor SC | 2 - 0 | Esteghlal Khu. |
| 03/09 | Esteghlal Khu. | 0 - 1 | Tractor SC |
| 30/03 | Esteghlal Khu. | 0 - 3 | Tractor SC |
- PHONG ĐỘ TRACTOR SC
| 25/10 | Gol Gohar | 0 - 5 | Tractor SC |
| 20/10 | Al Sharjah | 0 - 5 | Tractor SC |
| 04/10 | Foolad Khozestan | 0 - 0 | Tractor SC |
| 29/09 | Tractor SC | 0 - 0 | Al Wahda(UAE) |
| 25/09 | Tractor SC | 0 - 0 | Fajr Sepasi |
- PHONG ĐỘ ESTEGHLAL KHU.1
| 24/10 | Malavan Bandar | 2 - 1 | Esteghlal Khu. |
| 17/10 | Esteghlal Khu. | 0 - 2 | Sepahan |
| 02/10 | Fajr Sepasi | 1 - 2 | Esteghlal Khu. |
| 26/09 | Esteghlal Khu. | 2 - 0 | Mes Rafsanjan |
| 19/09 | Aluminium Arak | 2 - 0 | Esteghlal Khu. |
Nhận định, soi kèo Tractor SC vs Esteghlal Khu.
Châu Á: -0.93*0 : 1*0.75
TSAZ đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, KHUZ thi đấu thiếu ổn định: không thắng 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: TSAZ
Tài xỉu: -0.98*2*0.78
5 trận gần đây của TSAZ có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của KHUZ cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Tractor SC gặp Esteghlal Khu.
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Esteghlal Tehran | 8 | 3 | 4 | 1 | 12 | 8 | 13 |
| 2. | Aluminium Arak | 8 | 4 | 1 | 3 | 6 | 6 | 13 |
| 3. | Tractor SC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 3 | 12 |
| 4. | Sepahan | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 6 | 12 |
| 5. | Malavan Bandar | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 3 | 12 |
| 6. | Fajr Sepasi | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 7 | 12 |
| 7. | Gol Gohar | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 8 | 12 |
| 8. | Persepolis | 8 | 2 | 5 | 1 | 7 | 5 | 11 |
| 9. | Chad. Ardakan | 8 | 2 | 5 | 1 | 8 | 8 | 11 |
| 10. | Esteghlal Khu. | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 9 | 11 |
| 11. | Kheybar Khorram. | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 9 | 10 |
| 12. | Shamsazar Qazvin | 8 | 1 | 5 | 2 | 8 | 9 | 8 |
| 13. | Foolad Khozestan | 8 | 1 | 4 | 3 | 3 | 5 | 7 |
| 14. | Peykan | 8 | 1 | 4 | 3 | 6 | 9 | 7 |
| 15. | Zobahan | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 9 | 6 |
| 16. | Mes Rafsanjan | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 8 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG IRAN