Số liệu thống kê, nhận định TRIỀU TIÊN gặp HÀN QUỐC
VLWC KV Châu Á, vòng 1
Triều Tiên
FT
1 - 1
Hàn Quốc
- Thống kê Triều Tiên đấu với Hàn Quốc
| 6(3) | Sút bóng | 11(5) |
| 1 | Phạt góc | 3 |
| 7 | Phạm lỗi | 8 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 1 | Việt vị | 1 |
| 46% | Cầm bóng | 54% |
Số liệu đối đầu Triều Tiên gặp Hàn Quốc
Triều Tiên
0%
Hòa
60%
Hàn Quốc
40%
| 12/12 | Triều Tiên | 0 - 1 | Hàn Quốc |
| 09/08 | Hàn Quốc | 0 - 0 | Triều Tiên |
| 04/11 | Hàn Quốc | 1 - 1 | Triều Tiên |
| 01/04 | Hàn Quốc | 1 - 0 | Triều Tiên |
| 10/09 | Triều Tiên | 1 - 1 | Hàn Quốc |
- PHONG ĐỘ TRIỀU TIÊN
| 10/06 | Iran | 3 - 0 | Triều Tiên |
| 06/06 | Triều Tiên | 2 - 2 | Kyrgyzstan |
| 26/03 | Triều Tiên | 1 - 2 | UAE |
| 21/03 | Qatar | 5 - 1 | Triều Tiên |
| 15/03 | Jordan | 1 - 1 | Triều Tiên |
- PHONG ĐỘ HÀN QUỐC1
Nhận định, soi kèo Triều Tiên vs Hàn Quốc
Bảng xếp hạng, thứ hạng Triều Tiên gặp Hàn Quốc
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Iran | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 8 | 23 | |||||||||||
| 2. | Uzbekistan | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 7 | 21 | |||||||||||
| 3. | UAE | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 8 | 15 | |||||||||||
| 4. | Qatar | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 24 | 13 | |||||||||||
| 5. | Kyrgyzstan | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | 8 | |||||||||||
| 6. | Triều Tiên | 10 | 0 | 3 | 7 | 9 | 21 | 3 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Hàn Quốc | 10 | 6 | 4 | 0 | 20 | 7 | 22 | |||||||||||
| 2. | Jordan | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 8 | 16 | |||||||||||
| 3. | Iraq | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 9 | 15 | |||||||||||
| 4. | Oman | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 14 | 11 | |||||||||||
| 5. | Palestine | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 13 | 10 | |||||||||||
| 6. | Kuwait | 10 | 0 | 5 | 5 | 7 | 20 | 5 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Nhật Bản | 10 | 7 | 2 | 1 | 30 | 3 | 23 | |||||||||||
| 2. | Australia | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 7 | 19 | |||||||||||
| 3. | Arập Xêut | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 8 | 13 | |||||||||||
| 4. | Indonesia | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 20 | 12 | |||||||||||
| 5. | Trung Quốc | 10 | 3 | 0 | 7 | 7 | 20 | 9 | |||||||||||
| 6. | Bahrain | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 16 | 6 | |||||||||||
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU Á