Số liệu thống kê, nhận định TRINIDAD & T. gặp HONDURAS
VLWC KV Concacaf, vòng 7
Trinidad & T.
J. Jones (PEN 67')
FT
1 - 2
(0-2)
Honduras
(16') A. Elis (Kiến tạo: R. Quioto)
(7') A. Lopez
- Thống kê Trinidad & T. đấu với Honduras
| 7(1) | Sút bóng | 5(0) |
| 6 | Phạt góc | 4 |
| 13 | Phạm lỗi | 10 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 1 | Việt vị | 0 |
| 52% | Cầm bóng | 48% |
Số liệu đối đầu Trinidad & T. gặp Honduras
Trinidad & T.
0%
Hòa
0%
Honduras
100%
| 07/09 | Honduras | 4 - 0 | Trinidad & T. |
| 18/11 | Honduras | 4 - 0 | Trinidad & T. |
| 11/10 | Trinidad & T. | 0 - 2 | Honduras |
| 02/09 | Trinidad & T. | 1 - 2 | Honduras |
| 16/11 | Honduras | 3 - 1 | Trinidad & T. |
- PHONG ĐỘ TRINIDAD & T.
| 15/10 | Curacao | 1 - 1 | Trinidad & T. |
| 11/10 | Bermuda | 0 - 3 | Trinidad & T. |
| 10/09 | Jamaica | 2 - 0 | Trinidad & T. |
| 06/09 | Trinidad & T. | 0 - 0 | Curacao |
| 23/06 | Arập Xêut | 1 - 1 | Trinidad & T. |
- PHONG ĐỘ HONDURAS1
Nhận định, soi kèo Trinidad & T. vs Honduras
Châu Á: 0.81*1/4 : 0*-0.93
TRI đang chơi không tốt: thua 4/5 trận vừa qua. Trong khi đó, HON thi đấu tự tin: bất bại 3/5 trận gần đây.Dự đoán: HON
Tài xỉu: 0.80*2*-0.94
4/5 trận gần đây của TRI có trên 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có không dưới 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Trinidad & T. gặp Honduras
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Suriname | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 6 | |||||||||||
| 2. | Panama | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 6 | |||||||||||
| 3. | Guatemala | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 | |||||||||||
| 4. | El Salvador | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 | 3 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Jamaica | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 2 | 9 | |||||||||||
| 2. | Curacao | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 8 | |||||||||||
| 3. | Trinidad & T. | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 5 | |||||||||||
| 4. | Bermuda | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 14 | 0 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Honduras | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 0 | 8 | |||||||||||
| 2. | Costa Rica | 4 | 1 | 3 | 0 | 8 | 5 | 6 | |||||||||||
| 3. | Haiti | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 5 | |||||||||||
| 4. | Nicaragua | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 10 | 1 | |||||||||||
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CONCACAF