Số liệu thống kê, nhận định TRINIDAD & T. gặp ST.VINCENT
VLWC KV Concacaf, vòng 4
Trinidad & T.
FT
6 - 0
(1-0)
St.Vincent
- Thống kê Trinidad & T. đấu với St.Vincent
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Trinidad & T. gặp St.Vincent
Trinidad & T.
80%
Hòa
20%
St.Vincent
0%
| 14/06 | Trinidad & T. | 4 - 1 | St.Vincent |
| 11/06 | St.Vincent | 0 - 2 | Trinidad & T. |
| 30/03 | Trinidad & T. | 6 - 0 | St.Vincent |
| 26/03 | St.Vincent | 2 - 3 | Trinidad & T. |
| 15/11 | Trinidad & T. | 1 - 1 | St.Vincent |
- PHONG ĐỘ TRINIDAD & T.
| 15/10 | Curacao | 1 - 1 | Trinidad & T. |
| 11/10 | Bermuda | 0 - 3 | Trinidad & T. |
| 10/09 | Jamaica | 2 - 0 | Trinidad & T. |
| 06/09 | Trinidad & T. | 0 - 0 | Curacao |
| 23/06 | Arập Xêut | 1 - 1 | Trinidad & T. |
- PHONG ĐỘ ST.VINCENT1
| 09/10 | St.Vincent | 1 - 0 | Cuba |
| 11/06 | Puerto Rico | 2 - 1 | St.Vincent |
| 05/06 | St.Vincent | 6 - 0 | Anguilla |
| 30/05 | St.Vincent | 1 - 1 | BV Islands |
| 26/05 | St.Vincent | 3 - 0 | St.Kitts and Nevis |
Nhận định, soi kèo Trinidad & T. vs St.Vincent
Châu Á: **
TRI đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, VIN thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: TRI
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của TRI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của VIN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Trinidad & T. gặp St.Vincent
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Suriname | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 6 | |||||||||||
| 2. | Panama | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 6 | |||||||||||
| 3. | Guatemala | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 | |||||||||||
| 4. | El Salvador | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 | 3 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Jamaica | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 2 | 9 | |||||||||||
| 2. | Curacao | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 8 | |||||||||||
| 3. | Trinidad & T. | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 5 | |||||||||||
| 4. | Bermuda | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 14 | 0 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Honduras | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 0 | 8 | |||||||||||
| 2. | Costa Rica | 4 | 1 | 3 | 0 | 8 | 5 | 6 | |||||||||||
| 3. | Haiti | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 5 | |||||||||||
| 4. | Nicaragua | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 10 | 1 | |||||||||||