Số liệu thống kê, nhận định TROMSO gặp BODO GLIMT
VĐQG Na Uy, vòng 25
Tromso
FT
0 - 0
(0-0)
Bodo Glimt
- Thống kê Tromso đấu với Bodo Glimt
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Tromso gặp Bodo Glimt
Tromso
40%
Hòa
40%
Bodo Glimt
20%
| 10/08 | Bodo Glimt | 1 - 1 | Tromso |
| 16/05 | Tromso | 2 - 1 | Bodo Glimt |
| 19/10 | Tromso | 0 - 0 | Bodo Glimt |
| 16/05 | Bodo Glimt | 4 - 0 | Tromso |
| 31/07 | Bodo Glimt | 0 - 2 | Tromso |
- PHONG ĐỘ TROMSO
- PHONG ĐỘ BODO GLIMT1
| 01/11 | Valerenga | 3 - 1 | Bodo Glimt |
| 30/10 | Brann | 1 - 2 | Bodo Glimt |
| 26/10 | Bodo Glimt | 4 - 1 | Molde |
| 22/10 | Galatasaray | 3 - 1 | Bodo Glimt |
| 18/10 | Sarpsborg | 2 - 5 | Bodo Glimt |
Nhận định, soi kèo Tromso vs Bodo Glimt
Châu Á: 0.86*3/4 : 0*-0.98
TROM đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, BODO thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: BODO
Tài xỉu: 0.83*2 3/4*-0.95
3/5 trận gần đây của TROM có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BODO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Tromso gặp Bodo Glimt
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Viking | 27 | 19 | 5 | 3 | 68 | 35 | 62 |
| 2. | Bodo Glimt | 27 | 19 | 4 | 4 | 73 | 27 | 61 |
| 3. | Brann | 27 | 16 | 4 | 7 | 51 | 40 | 52 |
| 4. | Tromso | 26 | 15 | 3 | 8 | 42 | 34 | 48 |
| 5. | Valerenga | 27 | 12 | 4 | 11 | 45 | 44 | 40 |
| 6. | Fredrikstad | 27 | 10 | 9 | 8 | 36 | 29 | 39 |
| 7. | Sandefjord | 27 | 12 | 3 | 12 | 46 | 40 | 39 |
| 8. | Rosenborg | 27 | 9 | 9 | 9 | 38 | 41 | 36 |
| 9. | Sarpsborg | 26 | 9 | 8 | 9 | 44 | 44 | 35 |
| 10. | KFUM Oslo | 27 | 8 | 10 | 9 | 40 | 36 | 34 |
| 11. | HamKam | 27 | 9 | 7 | 11 | 36 | 41 | 34 |
| 12. | Molde | 27 | 10 | 3 | 14 | 40 | 41 | 33 |
| 13. | Kristiansund | 27 | 8 | 7 | 12 | 31 | 52 | 31 |
| 14. | Bryne | 27 | 7 | 7 | 13 | 33 | 47 | 28 |
| 15. | Stromsgodset | 27 | 6 | 2 | 19 | 34 | 58 | 20 |
| 16. | Haugesund | 27 | 2 | 3 | 22 | 21 | 69 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NA UY