Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

Số liệu thống kê, nhận định TROYES gặp LENS

VĐQG Pháp, vòng 37

Troyes

Giulian Biancone (14')

FT

1 - 3

(1-2)

Lens

(71') Jonathan Clauss
(45') Arnaud Kalimuendo-Muinga
(42') Kevin Danso

- Diễn biến trận đấu Troyes vs Lens trực tiếp

  •  

    83'

    Deiver Machado
    Przemyslaw Frankowsk
  • Mama Balde
    Xavier Chavaleri

    79'

     
  • Lebo Mothiba
    Renaud Ripar

    79'

     
  •  

    78'

    Przemyslaw Frankowski
  •  

    77'

    Patrick Berg
    David Cost
  •  

    77'

    Ignatius Ganago
    Arnaud Kalimuendo-Muing
  •  

    71'

    Jonathan Clauss
  • Yasser Larouci
    Abdu Cont

    65'

     
  • Ike Ugbo
    Yoann Touzgha

    65'

     
  •  

    45'

    Arnaud Kalimuendo-Muinga
  •  

    42'

    Kevin Danso
  •  

    19'

    Facundo Medina
  • Giulian Biancone 

    14'

     
  • Issa Kabore 

    09'

     

- Thống kê Troyes đấu với Lens

0(0) Sút bóng 0(0)
0 Phạt góc 0
0 Phạm lỗi 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng 0
0 Việt vị 0
50% Cầm bóng 50%

Đội hình Troyes

  • 30
    G. Gallon
- Đội hình dự bị:

Đội hình Lens

- Đội hình dự bị:

Số liệu đối đầu Troyes gặp Lens

Troyes
0%
Hòa
20%
Lens
80%

Nhận định, soi kèo Troyes vs Lens

Châu Á: -0.95*1/4 : 0*0.83

TRO đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/4 trận gần đây). Mặt khác, LEN thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).

Dự đoán: LEN

Tài xỉu: 0.93*2 3/4*0.95

3/5 trận gần đây của TRO có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.

Dự đoán: XIU

Bảng xếp hạng, thứ hạng Troyes gặp Lens

XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 12 8 3 1 24 11 27
2. Marseille 12 8 1 3 28 11 25
3. Lens 12 8 1 3 21 11 25
4. Strasbourg 12 7 1 4 24 16 22
5. Lille 12 6 2 4 23 15 20
6. Monaco 12 6 2 4 24 21 20
7. Lyon 12 6 2 4 18 15 20
8. Stade Rennais 12 4 6 2 19 17 18
9. Nice 12 5 2 5 17 18 17
10. Toulouse 12 4 4 4 18 16 16
11. Paris FC 12 4 2 6 18 21 14
12. Le Havre 12 3 5 4 13 17 14
13. Angers 12 3 4 5 10 15 13
14. Metz 12 3 2 7 12 27 11
15. Stade Brestois 12 2 4 6 14 21 10
16. Nantes 12 2 4 6 11 18 10
17. Lorient 12 2 4 6 14 26 10
18. Auxerre 12 2 1 9 7 19 7
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP