Số liệu thống kê, nhận định TRUNG QUỐC gặp VIỆT NAM
VLWC KV Châu Á, vòng 3
Trung Quốc
Wu Lei (90+5')
Wu Lei (76')
Z. Yuning (53')
FT
3 - 2
(0-0)
Việt Nam
(90+1') Tien Linh
(81') Tan Tai
- Diễn biến trận đấu Trung Quốc vs Việt Nam trực tiếp
-
Wu Lei
90+5'
-
90+1'
Tien Linh -
81'
Tan Tai -
Wu Lei
76'
-
Z. Yuning
53'
- Thống kê Trung Quốc đấu với Việt Nam
12(4) | Sút bóng | 13(5) |
2 | Phạt góc | 4 |
9 | Phạm lỗi | 5 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
2 | Việt vị | 0 |
48% | Cầm bóng | 52% |
Đội hình Trung Quốc
-
1Junling
-
5Z. Linpeng
-
20Wang Gang
-
6Guangtai
-
3Shenchao
-
7Wu Lei
-
15Wu Xi
-
17Liu Binbin
-
18Z. Yuning
-
10Z. Xizhe
-
9Ai Kesen
- Đội hình dự bị:
-
8Zhao Xuri
-
11Hao Junmin
-
13Zhongguo
-
14Wei Shihao
-
21Piao Cheng
-
12Yan Junling
-
4Li Lei
-
2Yiming Liu
-
23Dong Hengyi
-
22Yu Dabao
-
19Liu Yang
-
16Zhang Xizhe
Đội hình Việt Nam
-
1Tan Truong
-
17Van Thanh
-
4Tien Dung
-
3Ngoc Hai
-
2Duy Manh
-
7Hong Duy
-
11Tuan Anh
-
14Hoang Duc
-
19Quang Hai
-
22Tien Linh
-
20Van Duc
- Đội hình dự bị:
-
23Van Lam
-
15Duc Huy
-
9Van Toan
-
6Xuan Truong
-
10Cong Phuong
-
13Tan Tai
-
16Thanh Chung
-
5Van Hau
-
21Bui Hoang Viet Anh
-
8Trong Hoang
-
12H.Tuan
-
18Duc Chinh
Số liệu đối đầu Trung Quốc gặp Việt Nam
Trung Quốc
80%
Hòa
0%
Việt Nam
20%
10/10 | Trung Quốc | 2 - 0 | Việt Nam |
01/02 | Việt Nam | 3 - 1 | Trung Quốc |
08/10 | Trung Quốc | 3 - 2 | Việt Nam |
08/06 | Trung Quốc | 3 - 0 | Việt Nam |
17/01 | Việt Nam | 1 - 2 | Trung Quốc |
- PHONG ĐỘ TRUNG QUỐC
15/07 | Trung Quốc | 1 - 0 | Hồng Kông |
12/07 | Nhật Bản | 2 - 0 | Trung Quốc |
07/07 | Hàn Quốc | 3 - 0 | Trung Quốc |
10/06 | Trung Quốc | 1 - 0 | Bahrain |
05/06 | Indonesia | 1 - 0 | Trung Quốc |
- PHONG ĐỘ VIỆT NAM1
Nhận định, soi kèo Trung Quốc vs Việt Nam
Châu Á: 0.77*0 : 1/2*0.99
CHN đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, VIE thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: CHN
Tài xỉu: 0.77*2 1/4*-0.99
3/5 trận gần đây của CHN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của VIE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Trung Quốc gặp Việt Nam
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Iran | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 8 | 23 | |||||||||||
2. | Uzbekistan | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 7 | 21 | |||||||||||
3. | UAE | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 8 | 15 | |||||||||||
4. | Qatar | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 24 | 13 | |||||||||||
5. | Kyrgyzstan | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | 8 | |||||||||||
6. | Triều Tiên | 10 | 0 | 3 | 7 | 9 | 21 | 3 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Hàn Quốc | 10 | 6 | 4 | 0 | 20 | 7 | 22 | |||||||||||
2. | Jordan | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 8 | 16 | |||||||||||
3. | Iraq | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 9 | 15 | |||||||||||
4. | Oman | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 14 | 11 | |||||||||||
5. | Palestine | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 13 | 10 | |||||||||||
6. | Kuwait | 10 | 0 | 5 | 5 | 7 | 20 | 5 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản | 10 | 7 | 2 | 1 | 30 | 3 | 23 | |||||||||||
2. | Australia | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 7 | 19 | |||||||||||
3. | Arập Xêut | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 8 | 13 | |||||||||||
4. | Indonesia | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 20 | 12 | |||||||||||
5. | Trung Quốc | 10 | 3 | 0 | 7 | 7 | 20 | 9 | |||||||||||
6. | Bahrain | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 16 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU Á