Số liệu thống kê, nhận định TURKMENISTAN gặp HÀN QUỐC
VLWC KV Châu Á, vòng 2
Turkmenistan
FT
0 - 2
(0-1)
Hàn Quốc
- Thống kê Turkmenistan đấu với Hàn Quốc
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Turkmenistan gặp Hàn Quốc
Turkmenistan
0%
Hòa
0%
Hàn Quốc
100%
| 05/06 | Hàn Quốc | 5 - 0 | Turkmenistan |
| 10/09 | Turkmenistan | 0 - 2 | Hàn Quốc |
| 14/06 | Turkmenistan | 1 - 3 | Hàn Quốc |
| 06/02 | Hàn Quốc | 4 - 0 | Turkmenistan |
- PHONG ĐỘ TURKMENISTAN
| 18/11 | Turkmenistan | 3 - 1 | Đài Loan |
| 14/10 | Turkmenistan | 2 - 1 | Sri Lanka |
| 09/10 | Sri Lanka | 1 - 0 | Turkmenistan |
| 05/09 | Turkmenistan | 1 - 2 | Oman |
| 02/09 | Uzbekistan | 2 - 1 | Turkmenistan |
- PHONG ĐỘ HÀN QUỐC1
Nhận định, soi kèo Turkmenistan vs Hàn Quốc
Châu Á: 0.66*2 : 0*-0.89
TKM đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, KOR thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: KOR
Tài xỉu: 1.00*3*0.78
3/5 trận gần đây của TKM có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của KOR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Turkmenistan gặp Hàn Quốc
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Iran | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 8 | 23 | |||||||||||
| 2. | Uzbekistan | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 7 | 21 | |||||||||||
| 3. | UAE | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 8 | 15 | |||||||||||
| 4. | Qatar | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 24 | 13 | |||||||||||
| 5. | Kyrgyzstan | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | 8 | |||||||||||
| 6. | Triều Tiên | 10 | 0 | 3 | 7 | 9 | 21 | 3 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Hàn Quốc | 10 | 6 | 4 | 0 | 20 | 7 | 22 | |||||||||||
| 2. | Jordan | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 8 | 16 | |||||||||||
| 3. | Iraq | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 9 | 15 | |||||||||||
| 4. | Oman | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 14 | 11 | |||||||||||
| 5. | Palestine | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 13 | 10 | |||||||||||
| 6. | Kuwait | 10 | 0 | 5 | 5 | 7 | 20 | 5 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Nhật Bản | 10 | 7 | 2 | 1 | 30 | 3 | 23 | |||||||||||
| 2. | Australia | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 7 | 19 | |||||||||||
| 3. | Arập Xêut | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 8 | 13 | |||||||||||
| 4. | Indonesia | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 20 | 12 | |||||||||||
| 5. | Trung Quốc | 10 | 3 | 0 | 7 | 7 | 20 | 9 | |||||||||||
| 6. | Bahrain | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 16 | 6 | |||||||||||
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU Á