Số liệu thống kê, nhận định TURKMENISTAN gặp IRAN
VLWC KV Châu Á, vòng 4
Turkmenistan
FT
0 - 1
(0-1)
Iran
- Thống kê Turkmenistan đấu với Iran
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Turkmenistan gặp Iran
Turkmenistan
0%
Hòa
25%
Iran
75%
| 26/03 | Turkmenistan | 0 - 1 | Iran |
| 21/03 | Iran | 5 - 0 | Turkmenistan |
| 12/11 | Iran | 3 - 1 | Turkmenistan |
| 16/06 | Turkmenistan | 1 - 1 | Iran |
- PHONG ĐỘ TURKMENISTAN
| 18/11 | Turkmenistan | 3 - 1 | Đài Loan |
| 14/10 | Turkmenistan | 2 - 1 | Sri Lanka |
| 09/10 | Sri Lanka | 1 - 0 | Turkmenistan |
| 05/09 | Turkmenistan | 1 - 2 | Oman |
| 02/09 | Uzbekistan | 2 - 1 | Turkmenistan |
- PHONG ĐỘ IRAN1
| 18/11 | Uzbekistan | 0 - 0 | Iran |
| 13/11 | Iran | 0 - 0 | Cape Verde |
| 14/10 | Iran | 2 - 0 | Tanzania |
| 11/10 | Nga | 2 - 1 | Iran |
| 08/09 | Uzbekistan | 0 - 0 | Iran |
Nhận định, soi kèo Turkmenistan vs Iran
Châu Á: 0.85*2 1/2 : 0*0.91
TKM đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, IRN thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán:
Tài xỉu: 0.78*3 1/4*0.98
3/5 trận gần đây của TKM có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của IRN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Turkmenistan gặp Iran
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Iran | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 8 | 23 | |||||||||||
| 2. | Uzbekistan | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 7 | 21 | |||||||||||
| 3. | UAE | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 8 | 15 | |||||||||||
| 4. | Qatar | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 24 | 13 | |||||||||||
| 5. | Kyrgyzstan | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | 8 | |||||||||||
| 6. | Triều Tiên | 10 | 0 | 3 | 7 | 9 | 21 | 3 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Hàn Quốc | 10 | 6 | 4 | 0 | 20 | 7 | 22 | |||||||||||
| 2. | Jordan | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 8 | 16 | |||||||||||
| 3. | Iraq | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 9 | 15 | |||||||||||
| 4. | Oman | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 14 | 11 | |||||||||||
| 5. | Palestine | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 13 | 10 | |||||||||||
| 6. | Kuwait | 10 | 0 | 5 | 5 | 7 | 20 | 5 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Nhật Bản | 10 | 7 | 2 | 1 | 30 | 3 | 23 | |||||||||||
| 2. | Australia | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 7 | 19 | |||||||||||
| 3. | Arập Xêut | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 8 | 13 | |||||||||||
| 4. | Indonesia | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 20 | 12 | |||||||||||
| 5. | Trung Quốc | 10 | 3 | 0 | 7 | 7 | 20 | 9 | |||||||||||
| 6. | Bahrain | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 16 | 6 | |||||||||||
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU Á