Số liệu thống kê, nhận định U. LA CALERA gặp TEMUCO
VĐQG Chi Lê, vòng 29
U. La Calera
FT
0 - 1
(0-1)
Temuco
- Thống kê U. La Calera đấu với Temuco
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu U. La Calera gặp Temuco
U. La Calera
25%
Hòa
25%
Temuco
50%
| 27/06 | U. La Calera | 0 - 2 | Temuco |
| 23/06 | Temuco | 0 - 0 | U. La Calera |
| 25/11 | U. La Calera | 0 - 1 | Temuco |
| 30/04 | Temuco | 0 - 2 | U. La Calera |
- PHONG ĐỘ U. LA CALERA
| 08/11 | U. La Calera | 1 - 2 | Iquique |
| 03/11 | Coquimbo Unido | 2 - 0 | U. La Calera |
| 27/10 | U. La Calera | 3 - 0 | Nublense |
| 18/10 | Audax Italiano | 4 - 3 | U. La Calera |
| 13/09 | U. La Calera | 1 - 0 | Everton CD |
- PHONG ĐỘ TEMUCO1
| 01/11 | Temuco | 3 - 0 | Deportes Recoleta |
| 25/10 | U.Concepcion | 3 - 2 | Temuco |
| 20/10 | Temuco | 0 - 0 | Deportes Santa Cruz |
| 13/10 | Cobreloa | 2 - 1 | Temuco |
| 06/10 | Temuco | 1 - 1 | Rangers Talca |
Nhận định, soi kèo U. La Calera vs Temuco
Châu Á: -0.81*0 : 1/4*0.67
TEMU thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ULC khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ULC
Tài xỉu: -0.94*2 1/2*0.82
4/5 trận gần đây của ULC có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng U. La Calera gặp Temuco
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Coquimbo Unido | 27 | 21 | 5 | 1 | 42 | 13 | 68 |
| 2. | Univ. Catolica(CHL) | 27 | 15 | 6 | 6 | 40 | 24 | 51 |
| 3. | O Higgins | 27 | 14 | 8 | 5 | 38 | 31 | 50 |
| 4. | Univ. de Chile | 27 | 15 | 3 | 9 | 53 | 29 | 48 |
| 5. | Palestino | 27 | 13 | 6 | 8 | 36 | 27 | 45 |
| 6. | Cobresal | 27 | 13 | 5 | 9 | 34 | 31 | 44 |
| 7. | Audax Italiano | 27 | 13 | 4 | 10 | 46 | 42 | 43 |
| 8. | Colo Colo | 27 | 11 | 8 | 8 | 41 | 30 | 41 |
| 9. | Huachipato | 27 | 11 | 5 | 11 | 40 | 40 | 38 |
| 10. | Nublense | 27 | 7 | 9 | 11 | 26 | 38 | 30 |
| 11. | U. La Calera | 27 | 8 | 5 | 14 | 26 | 32 | 29 |
| 12. | La Serena | 27 | 7 | 6 | 14 | 31 | 46 | 27 |
| 13. | Everton CD | 27 | 6 | 8 | 13 | 27 | 40 | 26 |
| 14. | Deportes Limache | 27 | 5 | 7 | 15 | 33 | 43 | 22 |
| 15. | U. Espanola | 27 | 6 | 3 | 18 | 29 | 49 | 21 |
| 16. | Iquique | 27 | 4 | 6 | 17 | 29 | 56 | 18 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ