Số liệu thống kê, nhận định UC DUBLIN gặp SLIGO ROVERS
VĐQG Ireland, vòng 18
UC Dublin
FT
1 - 1
(0-0)
Sligo Rovers
- Thống kê UC Dublin đấu với Sligo Rovers
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu UC Dublin gặp Sligo Rovers
UC Dublin
40%
Hòa
0%
Sligo Rovers
60%
18/08 | Sligo Rovers | 0 - 2 | UC Dublin |
17/09 | Sligo Rovers | 2 - 0 | UC Dublin |
24/06 | UC Dublin | 2 - 1 | Sligo Rovers |
23/04 | Sligo Rovers | 3 - 1 | UC Dublin |
25/02 | UC Dublin | 2 - 3 | Sligo Rovers |
- PHONG ĐỘ UC DUBLIN
20/09 | UC Dublin | 2 - 1 | Kerry FC |
13/09 | UC Dublin | 2 - 1 | Longford Town |
06/09 | Treaty United | 1 - 0 | UC Dublin |
30/08 | UC Dublin | 3 - 2 | Bray Wanderers |
23/08 | Cobh Ramblers | 2 - 2 | UC Dublin |
- PHONG ĐỘ SLIGO ROVERS1
20/09 | Sligo Rovers | 1 - 1 | Drogheda Utd |
13/09 | Kerry FC | 3 - 3 | Sligo Rovers |
31/08 | Sligo Rovers | 0 - 0 | Bohemians |
23/08 | Waterford FC | 1 - 2 | Sligo Rovers |
16/08 | Bohemians | 0 - 1 | Sligo Rovers |
Nhận định, soi kèo UC Dublin vs Sligo Rovers
Châu Á: -0.92*3/4 : 0*0.79
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SROV khi thắng 20/25 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SROV
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.88
3/5 trận gần đây của UCD có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SROV cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng UC Dublin gặp Sligo Rovers
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shamrock Rovers | 29 | 16 | 9 | 4 | 49 | 25 | 57 |
2. | Bohemians | 31 | 15 | 5 | 11 | 41 | 31 | 50 |
3. | Derry City | 31 | 14 | 8 | 9 | 45 | 36 | 50 |
4. | Shelbourne | 29 | 10 | 13 | 6 | 36 | 30 | 43 |
5. | St. Patricks | 30 | 11 | 10 | 9 | 36 | 30 | 43 |
6. | Drogheda Utd | 30 | 10 | 13 | 7 | 32 | 29 | 43 |
7. | Waterford FC | 30 | 10 | 4 | 16 | 34 | 52 | 34 |
8. | Galway | 30 | 7 | 10 | 13 | 31 | 39 | 31 |
9. | Sligo Rovers | 30 | 8 | 7 | 15 | 36 | 48 | 31 |
10. | Cork City | 30 | 4 | 11 | 15 | 30 | 50 | 23 |