Số liệu thống kê, nhận định UNION SAINT-GILLOISE gặp ANDERLECHT
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 5
Union Saint-Gilloise
FT
3 - 1
(2-1)
Anderlecht
- Thống kê Union Saint-Gilloise đấu với Anderlecht
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Union Saint-Gilloise gặp Anderlecht
Union Saint-Gilloise
80%
Hòa
20%
Anderlecht
0%
31/08 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Anderlecht |
11/05 | Anderlecht | 0 - 1 | Union Saint-Gilloise |
13/04 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Anderlecht |
24/02 | Anderlecht | 0 - 2 | Union Saint-Gilloise |
01/09 | Union Saint-Gilloise | 0 - 0 | Anderlecht |
- PHONG ĐỘ UNION SAINT-GILLOISE
- PHONG ĐỘ ANDERLECHT1
21/09 | Anderlecht | 0 - 0 | Antwerpen |
14/09 | Anderlecht | 1 - 1 | Genk |
31/08 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Anderlecht |
29/08 | AEK Athens | 2 - 0 | Anderlecht |
22/08 | Anderlecht | 1 - 1 | AEK Athens |
Nhận định, soi kèo Union Saint-Gilloise vs Anderlecht
Châu Á: -0.93*0 : 1/4*0.81
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên USGIL khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: USGIL
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.97
3/5 trận gần đây của USGIL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ANDE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Union Saint-Gilloise gặp Anderlecht
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 3 | 17 |
2. | Sint Truiden | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 7 | 14 |
3. | KV Mechelen | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 12 |
4. | Anderlecht | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 11 |
5. | Gent | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 9 | 11 |
6. | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 |
7. | Antwerpen | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 9 | 10 |
8. | Zulte-Waregem | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 13 | 10 |
9. | RAA L Louviere | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 9 | 10 |
10. | Charleroi | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 10 | 9 |
11. | Westerlo | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | 9 |
12. | Cercle Brugge | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 9 | 8 |
13. | Racing Genk | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 |
14. | Standard Liege | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | 8 |
15. | OH Leuven | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 16 | 7 |
16. | Dender | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 13 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ