Số liệu thống kê, nhận định UNION SAINT-GILLOISE gặp ANTWERPEN
VĐQG Bỉ, vòng 16
Union Saint-Gilloise
FT
2 - 1
(1-1)
Antwerpen
- Thống kê Union Saint-Gilloise đấu với Antwerpen
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Union Saint-Gilloise gặp Antwerpen
Union Saint-Gilloise
60%
Hòa
20%
Antwerpen
20%
26/07 | Antwerpen | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
18/05 | Antwerpen | 0 - 4 | Union Saint-Gilloise |
30/03 | Union Saint-Gilloise | 5 - 1 | Antwerpen |
09/01 | Antwerpen | 5 - 1 | Union Saint-Gilloise |
02/12 | Union Saint-Gilloise | 2 - 1 | Antwerpen |
- PHONG ĐỘ UNION SAINT-GILLOISE
21/09 | Genk | 1 - 2 | Union Saint-Gilloise |
16/09 | PSV Eindhoven | 1 - 3 | Union Saint-Gilloise |
13/09 | Dender | 0 - 1 | Union Saint-Gilloise |
31/08 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Anderlecht |
24/08 | RAA L Louviere | 0 - 0 | Union Saint-Gilloise |
- PHONG ĐỘ ANTWERPEN1
Nhận định, soi kèo Union Saint-Gilloise vs Antwerpen
Châu Á: -0.95*0 : 3/4*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANT khi thắng 9/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANT
Tài xỉu: -0.98*2 1/2*0.85
4/5 trận gần đây của USGIL có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ANT cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Union Saint-Gilloise gặp Antwerpen
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 4 | 20 |
2. | Anderlecht | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 9 | 15 |
3. | Club Brugge | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 10 | 14 |
4. | Sint Truiden | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 14 |
5. | KV Mechelen | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 8 | 13 |
6. | Gent | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
7. | Standard Liege | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 10 | 11 |
8. | Antwerpen | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 9 | 10 |
9. | Westerlo | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 18 | 10 |
10. | Zulte-Waregem | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 13 | 10 |
11. | RAA L Louviere | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 9 | 10 |
12. | Charleroi | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 10 | 9 |
13. | Cercle Brugge | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 9 | 9 |
14. | Racing Genk | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 11 | 8 |
15. | OH Leuven | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 17 | 8 |
16. | Dender | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 13 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ