Số liệu thống kê, nhận định UNION SAINT-GILLOISE gặp STANDARD LIEGE
VĐQG Bỉ, vòng 26
Union Saint-Gilloise
FT
2 - 4
(1-2)
Standard Liege
- Thống kê Union Saint-Gilloise đấu với Standard Liege
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Union Saint-Gilloise gặp Standard Liege
Union Saint-Gilloise
80%
Hòa
20%
Standard Liege
0%
- PHONG ĐỘ UNION SAINT-GILLOISE
- PHONG ĐỘ STANDARD LIEGE1
| 01/11 | Standard Liege | 3 - 1 | Charleroi |
| 29/10 | Beveren | 1 - 2 | Standard Liege |
| 26/10 | Gent | 4 - 0 | Standard Liege |
| 20/10 | Standard Liege | 1 - 0 | Antwerpen |
| 05/10 | Anderlecht | 1 - 0 | Standard Liege |
Nhận định, soi kèo Union Saint-Gilloise vs Standard Liege
Châu Á: 0.96*0 : 1*0.92
USGIL đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, STA thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: USGIL
Tài xỉu: -0.96*2 3/4*0.83
4/5 trận gần đây của USGIL có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của STA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Union Saint-Gilloise gặp Standard Liege
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 13 | 10 | 2 | 1 | 28 | 7 | 32 |
| 2. | Club Brugge | 14 | 9 | 2 | 3 | 21 | 13 | 29 |
| 3. | Anderlecht | 14 | 7 | 4 | 3 | 21 | 13 | 25 |
| 4. | Sint Truiden | 14 | 7 | 3 | 4 | 19 | 16 | 24 |
| 5. | KV Mechelen | 13 | 5 | 5 | 3 | 18 | 16 | 20 |
| 6. | Gent | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 21 | 20 |
| 7. | Racing Genk | 13 | 5 | 4 | 4 | 18 | 17 | 19 |
| 8. | Zulte-Waregem | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 21 | 19 |
| 9. | Charleroi | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 20 | 18 |
| 10. | RAA L Louviere | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 14 | 17 |
| 11. | Standard Liege | 14 | 5 | 2 | 7 | 13 | 19 | 17 |
| 12. | Westerlo | 14 | 4 | 3 | 7 | 19 | 24 | 15 |
| 13. | OH Leuven | 14 | 4 | 3 | 7 | 15 | 22 | 15 |
| 14. | Royal Antwerp | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 16 | 14 |
| 15. | Cercle Brugge | 14 | 2 | 6 | 6 | 18 | 21 | 12 |
| 16. | Dender | 14 | 0 | 5 | 9 | 8 | 23 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ