Số liệu thống kê, nhận định UNION SAINT-GILLOISE gặp STANDARD LIEGE
VĐQG Bỉ, vòng 26
Union Saint-Gilloise
FT
2 - 4
(1-2)
Standard Liege
- Thống kê Union Saint-Gilloise đấu với Standard Liege
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Union Saint-Gilloise gặp Standard Liege
Union Saint-Gilloise
80%
Hòa
20%
Standard Liege
0%
- PHONG ĐỘ UNION SAINT-GILLOISE
| 10/12 | Union Saint-Gilloise | 2 - 3 | Marseille |
| 07/12 | Union Saint-Gilloise | 1 - 1 | Gent |
| 04/12 | Union Saint-Gilloise | 2 - 1 | Zulte-Waregem |
| 01/12 | Anderlecht | 1 - 0 | Union Saint-Gilloise |
| 26/11 | Galatasaray | 0 - 1 | Union Saint-Gilloise |
- PHONG ĐỘ STANDARD LIEGE1
| 13/12 | Standard Liege | 0 - 1 | OH Leuven |
| 06/12 | Cercle Brugge | 1 - 2 | Standard Liege |
| 03/12 | Dender | 3 - 2 | Standard Liege |
| 29/11 | KV Mechelen | 0 - 1 | Standard Liege |
| 22/11 | Standard Liege | 0 - 0 | Zulte-Waregem |
Nhận định, soi kèo Union Saint-Gilloise vs Standard Liege
Châu Á: 0.96*0 : 1*0.92
USGIL đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, STA thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: USGIL
Tài xỉu: -0.96*2 3/4*0.83
4/5 trận gần đây của USGIL có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của STA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Union Saint-Gilloise gặp Standard Liege
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 17 | 11 | 4 | 2 | 32 | 10 | 37 |
| 2. | Anderlecht | 18 | 10 | 4 | 4 | 25 | 18 | 34 |
| 3. | Sint Truiden | 18 | 10 | 3 | 5 | 27 | 22 | 33 |
| 4. | Club Brugge | 17 | 10 | 2 | 5 | 24 | 17 | 32 |
| 5. | KV Mechelen | 18 | 8 | 6 | 4 | 24 | 20 | 30 |
| 6. | Standard Liege | 18 | 7 | 3 | 8 | 16 | 21 | 24 |
| 7. | Zulte-Waregem | 18 | 5 | 8 | 5 | 25 | 25 | 23 |
| 8. | Gent | 17 | 6 | 5 | 6 | 25 | 25 | 23 |
| 9. | Racing Genk | 17 | 6 | 5 | 6 | 21 | 23 | 23 |
| 10. | Royal Antwerp | 17 | 5 | 5 | 7 | 18 | 18 | 20 |
| 11. | Westerlo | 17 | 5 | 5 | 7 | 25 | 26 | 20 |
| 12. | Charleroi | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 22 | 19 |
| 13. | RAA L Louviere | 18 | 4 | 7 | 7 | 14 | 19 | 19 |
| 14. | OH Leuven | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 27 | 19 |
| 15. | Cercle Brugge | 18 | 2 | 7 | 9 | 22 | 29 | 13 |
| 16. | Dender | 17 | 2 | 6 | 9 | 14 | 27 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ