Số liệu thống kê, nhận định UNIVERSITATEA CRAIOVA gặp BOTOSANI
VĐQG Romania, vòng Playoff 14
Universitatea Craiova
FT
2 - 0
(1-0)
Botosani
- Thống kê Universitatea Craiova đấu với Botosani
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Universitatea Craiova gặp Botosani
Universitatea Craiova
20%
Hòa
80%
Botosani
0%
31/08 | Botosani | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
22/02 | Botosani | 2 - 2 | Universitatea Craiova |
20/10 | Universitatea Craiova | 0 - 0 | Botosani |
18/02 | Botosani | 2 - 2 | Universitatea Craiova |
01/10 | Universitatea Craiova | 5 - 1 | Botosani |
- PHONG ĐỘ UNIVERSITATEA CRAIOVA
- PHONG ĐỘ BOTOSANI1
20/09 | Botosani | 3 - 1 | Steaua Bucuresti |
14/09 | Otelul Galati | 0 - 1 | Botosani |
31/08 | Botosani | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
23/08 | Botosani | 3 - 1 | FK Csikszereda |
17/08 | CFR Cluj | 3 - 3 | Botosani |
Nhận định, soi kèo Universitatea Craiova vs Botosani
Châu Á: -1.00*0 : 3/4*0.88
CSCR đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, BOTO thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: BOTO
Tài xỉu: 0.73*2*-0.87
4/5 trận gần đây của BOTO có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Universitatea Craiova gặp Botosani
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 9 | 23 |
2. | Botosani | 10 | 5 | 4 | 1 | 20 | 10 | 19 |
3. | Rapid Bucuresti | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 6 | 19 |
4. | Dinamo Bucuresti | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 8 | 18 |
5. | Arges Pitesti | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 13 | 16 |
6. | Unirea Slobozia | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 10 | 14 |
7. | UTA Arad | 9 | 3 | 5 | 1 | 14 | 13 | 14 |
8. | Farul Constanta | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 12 | 14 |
9. | Universitaea Cluj | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 8 | 13 |
10. | Otelul Galati | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 10 | 10 |
11. | CFR Cluj | 8 | 1 | 4 | 3 | 12 | 17 | 7 |
12. | Steaua Bucuresti | 10 | 1 | 4 | 5 | 12 | 18 | 7 |
13. | Petrolul Ploiesti | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 12 | 6 |
14. | Hermannstadt | 9 | 0 | 5 | 4 | 7 | 13 | 5 |
15. | FK Csikszereda | 8 | 0 | 3 | 5 | 8 | 20 | 3 |
16. | FC Metaloglobus | 9 | 0 | 2 | 7 | 8 | 19 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA