Số liệu thống kê, nhận định UNIVERSITATEA CRAIOVA gặp CFR CLUJ
VĐQG Romania, vòng 18
Universitatea Craiova
FT
0 - 2
(0-1)
CFR Cluj
- Thống kê Universitatea Craiova đấu với CFR Cluj
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Universitatea Craiova gặp CFR Cluj
Universitatea Craiova
20%
Hòa
40%
CFR Cluj
40%
04/08 | CFR Cluj | 2 - 3 | Universitatea Craiova |
11/05 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | CFR Cluj |
08/04 | CFR Cluj | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
04/04 | CFR Cluj | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
02/12 | Universitatea Craiova | 0 - 2 | CFR Cluj |
- PHONG ĐỘ UNIVERSITATEA CRAIOVA
- PHONG ĐỘ CFR CLUJ1
14/09 | FC Metaloglobus | 1 - 1 | CFR Cluj |
01/09 | CFR Cluj | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
29/08 | CFR Cluj | 1 - 0 | Hacken |
24/08 | Otelul Galati | 4 - 1 | CFR Cluj |
22/08 | Hacken | 7 - 2 | CFR Cluj |
Nhận định, soi kèo Universitatea Craiova vs CFR Cluj
Châu Á: 0.91*0 : 1/4*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CLU khi thắng 11/20 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CLU
Tài xỉu: 0.85*2 1/4*0.95
4/5 trận gần đây của CLU có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Universitatea Craiova gặp CFR Cluj
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 9 | 23 |
2. | Rapid Bucuresti | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 6 | 19 |
3. | Dinamo Bucuresti | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 8 | 18 |
4. | Botosani | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 9 | 16 |
5. | Arges Pitesti | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 13 | 16 |
6. | Unirea Slobozia | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 10 | 14 |
7. | UTA Arad | 9 | 3 | 5 | 1 | 14 | 13 | 14 |
8. | Farul Constanta | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 12 | 14 |
9. | Universitaea Cluj | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 8 | 13 |
10. | Otelul Galati | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 10 | 10 |
11. | Steaua Bucuresti | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 15 | 7 |
12. | CFR Cluj | 8 | 1 | 4 | 3 | 12 | 17 | 7 |
13. | Petrolul Ploiesti | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 12 | 6 |
14. | Hermannstadt | 9 | 0 | 5 | 4 | 7 | 13 | 5 |
15. | FK Csikszereda | 8 | 0 | 3 | 5 | 8 | 20 | 3 |
16. | FC Metaloglobus | 9 | 0 | 2 | 7 | 8 | 19 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 7, ngày 29/11 | |||
21h00 | Petrolul Ploiesti | vs | FC Metaloglobus |
21h00 | Hermannstadt | vs | UTA Arad |
21h00 | Arges Pitesti | vs | CFR Cluj |
21h00 | Universitaea Cluj | vs | Universitatea Craiova |
21h00 | Dinamo Bucuresti | vs | Otelul Galati |
21h00 | Unirea Slobozia | vs | Botosani |
21h00 | Farul Constanta | vs | Steaua Bucuresti |
21h00 | Rapid Bucuresti | vs | FK Csikszereda |