Số liệu thống kê, nhận định UNIVERSITATEA CRAIOVA gặp FARUL CONSTANTA
VĐQG Romania, vòng 29
Universitatea Craiova
FT
1 - 0
(1-0)
Farul Constanta
- Thống kê Universitatea Craiova đấu với Farul Constanta
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Universitatea Craiova gặp Farul Constanta
Universitatea Craiova
40%
Hòa
20%
Farul Constanta
40%
- PHONG ĐỘ UNIVERSITATEA CRAIOVA
- PHONG ĐỘ FARUL CONSTANTA1
| 03/12 | Farul Constanta | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
| 01/12 | Farul Constanta | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 23/11 | Otelul Galati | 2 - 2 | Farul Constanta |
| 08/11 | Farul Constanta | 2 - 0 | Botosani |
| 03/11 | Farul Constanta | 3 - 0 | FK Csikszereda |
Nhận định, soi kèo Universitatea Craiova vs Farul Constanta
Châu Á: 0.80*0 : 1*-0.98
CSCR đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, FCON thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 0.89*2 3/4*0.91
3/5 trận gần đây của CSCR có từ 3 bàn trở lên. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Universitatea Craiova gặp Farul Constanta
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 18 | 11 | 5 | 2 | 33 | 16 | 38 |
| 2. | Botosani | 18 | 10 | 6 | 2 | 30 | 14 | 36 |
| 3. | Dinamo Bucuresti | 18 | 9 | 7 | 2 | 28 | 16 | 34 |
| 4. | Universitatea Craiova | 18 | 9 | 6 | 3 | 29 | 19 | 33 |
| 5. | Arges Pitesti | 18 | 9 | 3 | 6 | 24 | 19 | 30 |
| 6. | Farul Constanta | 18 | 7 | 6 | 5 | 25 | 21 | 27 |
| 7. | UTA Arad | 18 | 6 | 7 | 5 | 22 | 28 | 25 |
| 8. | Otelul Galati | 18 | 6 | 6 | 6 | 25 | 17 | 24 |
| 9. | Steaua Bucuresti | 18 | 6 | 6 | 6 | 27 | 25 | 24 |
| 10. | Universitaea Cluj | 18 | 6 | 6 | 6 | 21 | 19 | 24 |
| 11. | Petrolul Ploiesti | 18 | 4 | 7 | 7 | 15 | 17 | 19 |
| 12. | CFR Cluj | 18 | 4 | 7 | 7 | 24 | 31 | 19 |
| 13. | Unirea Slobozia | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 24 | 18 |
| 14. | FK Csikszereda | 18 | 3 | 7 | 8 | 20 | 38 | 16 |
| 15. | Hermannstadt | 18 | 1 | 7 | 10 | 16 | 30 | 10 |
| 16. | FC Metaloglobus | 18 | 1 | 5 | 12 | 15 | 38 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
| Thứ 7, ngày 28/02 | |||
| 21h00 | Dinamo Bucuresti | vs | Arges Pitesti |
| 21h00 | Universitaea Cluj | vs | Otelul Galati |
| 21h00 | Unirea Slobozia | vs | Rapid Bucuresti |
| 21h00 | Petrolul Ploiesti | vs | FK Csikszereda |
| 21h00 | Universitatea Craiova | vs | FC Metaloglobus |
| 21h00 | Hermannstadt | vs | Botosani |
| 21h00 | UTA Arad | vs | Steaua Bucuresti |
| 21h00 | Farul Constanta | vs | CFR Cluj |