Số liệu thống kê, nhận định UNIVERSITATEA CRAIOVA gặp SEPSI OSK
VĐQG Romania, vòng Playoff 13
Universitatea Craiova
FT
3 - 2
(0-1)
Sepsi OSK
- Thống kê Universitatea Craiova đấu với Sepsi OSK
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Universitatea Craiova gặp Sepsi OSK
Universitatea Craiova
100%
Hòa
0%
Sepsi OSK
0%
14/12 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Sepsi OSK |
11/08 | Sepsi OSK | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
19/05 | Universitatea Craiova | 3 - 2 | Sepsi OSK |
21/04 | Sepsi OSK | 1 - 3 | Universitatea Craiova |
04/02 | Sepsi OSK | 1 - 3 | Universitatea Craiova |
- PHONG ĐỘ UNIVERSITATEA CRAIOVA
- PHONG ĐỘ SEPSI OSK1
18/05 | Unirea Slobozia | 2 - 1 | Sepsi OSK |
10/05 | Sepsi OSK | 2 - 0 | Botosani |
02/05 | Politehnica Iasi | 0 - 0 | Sepsi OSK |
26/04 | Sepsi OSK | 0 - 3 | Otelul Galati |
19/04 | UTA Arad | 1 - 1 | Sepsi OSK |
Nhận định, soi kèo Universitatea Craiova vs Sepsi OSK
Châu Á: 0.90*0 : 1*0.92
CSCR đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, SOSK thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.90
3/5 trận gần đây của CSCR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của SOSK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Universitatea Craiova gặp Sepsi OSK
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 9 | 20 |
2. | Rapid Bucuresti | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 6 | 19 |
3. | Dinamo Bucuresti | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 8 | 15 |
4. | Arges Pitesti | 8 | 5 | 0 | 3 | 13 | 10 | 15 |
5. | Farul Constanta | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 10 | 14 |
6. | Botosani | 8 | 3 | 4 | 1 | 16 | 9 | 13 |
7. | Universitaea Cluj | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 8 | 13 |
8. | UTA Arad | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 10 | 13 |
9. | Unirea Slobozia | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
10. | Otelul Galati | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 9 | 10 |
11. | Petrolul Ploiesti | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 9 | 6 |
12. | Steaua Bucuresti | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 14 | 6 |
13. | CFR Cluj | 7 | 1 | 3 | 3 | 11 | 16 | 6 |
14. | Hermannstadt | 8 | 0 | 5 | 3 | 7 | 11 | 5 |
15. | FK Csikszereda | 7 | 0 | 2 | 5 | 7 | 19 | 2 |
16. | FC Metaloglobus | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 18 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA