Số liệu thống kê, nhận định VALENCIENNES gặp CAEN
Hạng 2 Pháp, vòng 14
Valenciennes
FT
1 - 1
(1-1)
Caen
- Thống kê Valenciennes đấu với Caen
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Valenciennes gặp Caen
Valenciennes
0%
Hòa
60%
Caen
40%
| 20/09 | Caen | 0 - 0 | Valenciennes |
| 18/05 | Caen | 3 - 0 | Valenciennes |
| 29/10 | Valenciennes | 2 - 2 | Caen |
| 19/03 | Caen | 2 - 1 | Valenciennes |
| 06/11 | Valenciennes | 1 - 1 | Caen |
- PHONG ĐỘ VALENCIENNES
| 22/10 | Aubagne FC | 1 - 1 | Valenciennes |
| 18/10 | Valenciennes | 1 - 2 | Concarneau |
| 27/09 | Valenciennes | 2 - 0 | Villefranche |
| 20/09 | Caen | 0 - 0 | Valenciennes |
| 13/09 | Valenciennes | 1 - 0 | Paris 13 Atletico |
- PHONG ĐỘ CAEN1
| 22/10 | Caen | 1 - 1 | Rouen |
| 18/10 | Orleans | 2 - 1 | Caen |
| 04/10 | Caen | 2 - 0 | Le Puy Foot |
| 27/09 | Chateauroux | 2 - 1 | Caen |
| 20/09 | Caen | 0 - 0 | Valenciennes |
Nhận định, soi kèo Valenciennes vs Caen
Châu Á: 0.82*1/4 : 0*1.00
VLE đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, CAE thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: VLE
Tài xỉu: 0.77*2*-0.97
4/5 trận gần đây của VLE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CAE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Valenciennes gặp Caen
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Troyes | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 9 | 24 |
| 2. | Red Star 93 | 11 | 7 | 2 | 2 | 17 | 9 | 23 |
| 3. | Pau FC | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 12 | 21 |
| 4. | Saint Etienne | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 13 | 20 |
| 5. | Stade Reims | 11 | 4 | 4 | 3 | 16 | 15 | 16 |
| 6. | Le Mans | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 14 | 16 |
| 7. | Guingamp | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 22 | 15 |
| 8. | Montpellier | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 10 | 14 |
| 9. | Dunkerque | 11 | 3 | 4 | 4 | 19 | 15 | 13 |
| 10. | Rodez | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 13 | 13 |
| 11. | Clermont | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 14 | 13 |
| 12. | Amiens | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 13 | 12 |
| 13. | Nancy | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 12 | 12 |
| 14. | Annecy FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 12 | 12 |
| 15. | Grenoble | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 14 | 10 |
| 16. | Boulogne | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 14 | 10 |
| 17. | Stade Lavallois | 10 | 1 | 5 | 4 | 7 | 12 | 8 |
| 18. | SC Bastia | 10 | 0 | 4 | 6 | 4 | 12 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP