Số liệu thống kê, nhận định VALENCIENNES gặp GRENOBLE
Hạng 2 Pháp, vòng 37
Valenciennes
FT
1 - 0
(0-0)
Grenoble
- Thống kê Valenciennes đấu với Grenoble
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Valenciennes gặp Grenoble
Valenciennes
40%
Hòa
20%
Grenoble
40%
| 28/04 | Valenciennes | 2 - 0 | Grenoble |
| 22/10 | Grenoble | 3 - 3 | Valenciennes |
| 27/05 | Valenciennes | 1 - 0 | Grenoble |
| 23/10 | Grenoble | 1 - 0 | Valenciennes |
| 20/04 | Grenoble | 3 - 0 | Valenciennes |
- PHONG ĐỘ VALENCIENNES
| 22/10 | Aubagne FC | 1 - 1 | Valenciennes |
| 18/10 | Valenciennes | 1 - 2 | Concarneau |
| 27/09 | Valenciennes | 2 - 0 | Villefranche |
| 20/09 | Caen | 0 - 0 | Valenciennes |
| 13/09 | Valenciennes | 1 - 0 | Paris 13 Atletico |
- PHONG ĐỘ GRENOBLE1
Nhận định, soi kèo Valenciennes vs Grenoble
Châu Á: 0.89*0 : 1/2*0.93
GREN thi đấu thất thường: thua 4/6 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa giúp VLE thi đấu tự tin trước khách.Dự đoán: VLE
Tài xỉu: 0.89*2 1/2*0.91
4/5 trận gần đây của VLE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của GREN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Valenciennes gặp Grenoble
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Troyes | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 10 | 27 |
| 2. | Saint Etienne | 12 | 7 | 2 | 3 | 27 | 17 | 23 |
| 3. | Red Star 93 | 12 | 7 | 2 | 3 | 17 | 12 | 23 |
| 4. | Pau FC | 12 | 6 | 3 | 3 | 17 | 18 | 21 |
| 5. | Stade Reims | 12 | 5 | 4 | 3 | 22 | 17 | 19 |
| 6. | Montpellier | 12 | 5 | 3 | 4 | 14 | 12 | 18 |
| 7. | Le Mans | 12 | 4 | 5 | 3 | 16 | 15 | 17 |
| 8. | Dunkerque | 12 | 4 | 4 | 4 | 22 | 15 | 16 |
| 9. | Rodez | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 16 | 16 |
| 10. | Guingamp | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 22 | 16 |
| 11. | Annecy FC | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 14 | 15 |
| 12. | Amiens | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 17 | 15 |
| 13. | Nancy | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 16 | 15 |
| 14. | Clermont | 12 | 3 | 5 | 4 | 11 | 15 | 14 |
| 15. | Grenoble | 12 | 2 | 5 | 5 | 11 | 14 | 11 |
| 16. | Boulogne | 12 | 3 | 1 | 8 | 11 | 20 | 10 |
| 17. | Stade Lavallois | 11 | 1 | 6 | 4 | 8 | 13 | 9 |
| 18. | SC Bastia | 11 | 0 | 4 | 7 | 4 | 14 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP