Số liệu thống kê, nhận định VALENCIENNES gặp SOCHAUX
Hạng 2 Pháp, vòng 37
Valenciennes
FT
1 - 0
(0-0)
Sochaux
- Thống kê Valenciennes đấu với Sochaux
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Valenciennes gặp Sochaux
Valenciennes
60%
Hòa
0%
Sochaux
40%
15/03 | Valenciennes | 1 - 0 | Sochaux |
19/10 | Sochaux | 2 - 0 | Valenciennes |
01/02 | Sochaux | 4 - 0 | Valenciennes |
02/10 | Valenciennes | 2 - 1 | Sochaux |
08/05 | Valenciennes | 1 - 0 | Sochaux |
- PHONG ĐỘ VALENCIENNES
27/09 | Valenciennes | 2 - 0 | Villefranche |
20/09 | Caen | 0 - 0 | Valenciennes |
13/09 | Valenciennes | 1 - 0 | Paris 13 Atletico |
05/09 | Stade Briochin | 2 - 1 | Valenciennes |
30/08 | Valenciennes | 2 - 3 | Rouen |
- PHONG ĐỘ SOCHAUX1
20/09 | Villefranche | 1 - 0 | Sochaux |
13/09 | Sochaux | 1 - 1 | Caen |
05/09 | Paris 13 Atletico | 1 - 3 | Sochaux |
30/08 | Sochaux | 2 - 0 | Stade Briochin |
23/08 | Rouen | 3 - 1 | Sochaux |
Nhận định, soi kèo Valenciennes vs Sochaux
Châu Á: 0.88*1/4 : 0*1.00
VLE đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, SOC thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: SOC
Tài xỉu: -0.96*2 1/2*0.82
4/5 trận gần đây của VLE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SOC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Valenciennes gặp Sochaux
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Troyes | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 7 | 19 |
2. | Saint Etienne | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 7 | 17 |
3. | Pau FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 7 | 17 |
4. | Stade Reims | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 9 | 14 |
5. | Red Star 93 | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 7 | 13 |
6. | Nancy | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 9 | 11 |
7. | Rodez | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 10 | 11 |
8. | Clermont | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 10 | 10 |
9. | Guingamp | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 15 | 10 |
10. | Amiens | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 6 | 9 |
11. | Le Mans | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 10 | 9 |
12. | Montpellier | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 8 | 8 |
13. | Annecy FC | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 12 | 8 |
14. | Stade Lavallois | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 10 | 7 |
15. | Dunkerque | 7 | 1 | 3 | 3 | 10 | 12 | 6 |
16. | Grenoble | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 10 | 6 |
17. | Boulogne | 7 | 2 | 0 | 5 | 5 | 9 | 6 |
18. | SC Bastia | 8 | 0 | 3 | 5 | 4 | 11 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP